Bộ đề kiểm tra 1 tiết Chương IV môn Đại số Lớp 10 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lương Văn Cù (Có đáp án)

Câu 11. Hình bên là biểu diễn miền nghiệm bất phương trình của một trong câu A, B, C, D. Là nửa mặt phẳng bờ (d) chứa gốc tọa độ (phần mặt phẳng không bị gạch). Tìm bất phương trình thỏa mãn.

   A. 2x + y > 1                      B.    2x + y < 3                   C.     2x - y < 3                 D. 2x - y > 1

docx 17 trang minhlee 17/03/2023 280
Bạn đang xem tài liệu "Bộ đề kiểm tra 1 tiết Chương IV môn Đại số Lớp 10 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lương Văn Cù (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxbo_de_kiem_tra_1_tiet_chuong_iv_mon_dai_so_lop_10_nam_hoc_20.docx

Nội dung text: Bộ đề kiểm tra 1 tiết Chương IV môn Đại số Lớp 10 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lương Văn Cù (Có đáp án)

  1. TRƯỜNG THPT LƯƠNG VĂN CÙ ĐỀ KIỂM TRA - NĂM HỌC: 2018 -2019 TỔ: TOÁN MÔN TOÁN - KHỐI 10 (Thời gian làm bài 45 phút) (ĐỀ CHÍNH THỨC) Họ, tên học sinh: Lớp: MÃ ĐỀ THI: T01 TRẮC NGHIỆM TỰ LUẬN ĐIỂM NHẬN XÉT CỦA GIÁO VIÊN I. TRẮC NGHIỆM (8,0 ĐIỂM) Học sinh chọn một trong 4 đáp án A, B, C, D của từng câu hỏi và ghi vào ô trống ở bảng trả lời trắc nghiệm bên dưới) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 TL 2x 1 3x 2 Câu 1. Tìm tập nghiệm của hệ bất phương trình . x 3 0 A. S ;3 . B. S 3: . C. S 3;3 . D. S ; 3  3; . Câu 2. Có bao nhiêu giá trị nguyên trên đoạn  5;5 của tham số m để phương trình m – 3 x2 m 3 x – m 1 0 có hai nghiệm phân biệt. A.9. B.10. C 8 D.7. Câu 3. Hình bên là biểu diễn miền nghiệm bất phương trình của một trong câu A, B, C, D. Là nửa mặt phẳng bờ d chứa gốc tọa độ (phần mặt phẳng không bị gạch). Tìm bất phương trình thỏa mãn. y (d) O x A. 2x y 1. B. 2x y 3. C. 2x y 3. D. 2x y 1.
  2. II. TỰ LUẬN (2 ĐIỂM) Giải các bất phương trình sau 1) x2 3x 2 0 x2 5x 10 2) 2 0 x 5 Bài làm tự luận
  3. TRƯỜNG THPT LƯƠNG VĂN CÙ ĐỀ KIỂM TRA - NĂM HỌC: 2018 -2019 TỔ: TOÁN MÔN TOÁN - KHỐI 10 (Thời gian làm bài 45 phút) (ĐỀ CHÍNH THỨC) Họ, tên học sinh: Lớp: MÃ ĐỀ THI: T02 TRẮC NGHIỆM TỰ LUẬN ĐIỂM NHẬN XÉT CỦA GIÁO VIÊN I. TRẮC NGHIỆM (8,0 ĐIỂM) BẢNG TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM (Học sinh chọn một trong 4 đáp án A, B, C, D của từng câu hỏi và ghi vào ô trống ở bảng trả lời trắc nghiệm bên dưới) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 TL Câu 1. Nhị thức f(x)= 2x – 6 dương trong khoảng A. ;3 . B. ; 3 . C. 3; . D. 3; . 2x 1 3x 2 Câu 2. Tìm tập nghiệm của hệ bất phương trình . x 3 0 A. S 3;3 . B. S ;3 . C. S 3: . D. S ; 3  3; . Câu 3. Tìm tập nghiệm bất phương trình x2 6x 9 0 . A. S 3. B. S ;3  3; C. S ; 3  3; D S 3. Câu 4. Có bao nhiêu giá trị nguyên trên đoạn  5;5 của tham số m để phương trình m – 3 x2 m 3 x – m 1 0 có hai nghiệm phân biệt. A.9. B 8 C.10. D.7. Câu 5. Tìm tập nghiệm của bất phương trình x2 x 2 0 . A. S . B. S ;1  2; . C. S . D. S 1;2 . 1 1 Câu 6. Tìm tập nghiệm của bất phương trình x 1 . x 2 x 2 A. S 2; . B. S 1; . C. S 1;2 . D. S 2; . Câu 7. Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2x2 5x 2 0 . 1 1 A. S ;  2; . B. S ;  2; . 2 2
  4. II. TỰ LUẬN (2 ĐIỂM) Giải các bất phương trình sau 1) 2x2 3x 1 0 x2 4x 10 2) 2 0 x 5 Bài làm tự luận
  5. TRƯỜNG THPT LƯƠNG VĂN CÙ ĐỀ KIỂM TRA- NĂM HỌC: 2018 -2019 TỔ: TOÁN MÔN TOÁN - KHỐI 10 (Thời gian làm bài 45 phút) (ĐỀ CHÍNH THỨC) Họ, tên học sinh: Lớp: MÃ ĐỀ THI: T03 TRẮC NGHIỆM TỰ LUẬN ĐIỂM NHẬN XÉT CỦA GIÁO VIÊN I. TRẮC NGHIỆM (8,0 ĐIỂM) BẢNG TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM (Học sinh chọn một trong 4 đáp án A, B, C, D của từng câu hỏi và ghi vào ô trống ở bảng trả lời trắc nghiệm bên dưới) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 TL Câu 1.Tìm giá trị x thỏa mãn bất phương trình 2x 6 0 . A. x 4 . B. x 3. C. x 4. D. x 3. Câu 2. Tìm tập nghiệm của bất phương trình x2 x 2 0 . A. S . B. S ;1  2; . C. S 1;2 . D. S . 2x 1 3x 2 Câu 3. Tìm tập nghiệm của hệ bất phương trình . x 3 0 A. S ;3 . B. S 3: . C. S ; 3  3; . D. S 3;3 . Câu 4. Tìm tập nghiệm bất phương trình x2 6x 9 0 . A S 3. B. S 3. C. S ;3  3; D. S ; 3  3; 1 1 Câu 5. Tìm tập nghiệm của bất phương trình x 1 . x 2 x 2 A. S 2; . B. S 1; . C. S 2; . D. S 1;2 . 2a 8 Câu 6.Cho a,b là các số dương đặt P 1 b . Khẳng định nào sau đây là đúng? b a A. P 16. B. P 8. C. P 8. D. P 16. Câu 7. Nhị thức f(x)= 2x – 6 dương trong khoảng A. 3; . B. ;3 . C. ; 3 . D. 3; . Câu 8. Có bao nhiêu giá trị nguyên trên đoạn  5;5 của tham số m để phương trình m – 3 x2 m 3 x – m 1 0 có hai nghiệm phân biệt.
  6. II. TỰ LUẬN (2 ĐIỂM) Giải các bất phương trình sau 1) x2 3x 2 0 x2 5x 10 2) 2 0 x 5 Bài làm tự luận
  7. TRƯỜNG THPT LƯƠNG VĂN CÙ ĐỀ KIỂM TRA - NĂM HỌC: 2018 -2019 TỔ: TOÁN MÔN TOÁN - KHỐI 10 (Thời gian làm bài 45 phút) (ĐỀ CHÍNH THỨC) Họ, tên học sinh: Lớp: MÃ ĐỀ THI: T04 TRẮC NGHIỆM TỰ LUẬN ĐIỂM NHẬN XÉT CỦA GIÁO VIÊN I. TRẮC NGHIỆM (8,0 ĐIỂM) BẢNG TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM (Học sinh chọn một trong 4 đáp án A, B, C, D của từng câu hỏi và ghi vào ô trống ở bảng trả lời trắc nghiệm bên dưới) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 TL 2x 2 Câu 1. Điều kiện của bất phương trình 0. là x 4 A. x 1. B. x 4 . C. x 4 . D. x 1. Câu 2. Nhị thức f(x)= 2x – 6 dương trong khoảng A. 3; . B. ;3 . C. ; 3 . D. 3; . 2a 8 Câu 3.Cho a,b là các số dương đặt P 1 b . Khẳng định nào sau đây là đúng? b a A. P 16. B. P 16. C. P 8. D. P 8. 2x 1 3x 2 Câu 4. Tìm tập nghiệm của hệ bất phương trình . x 3 0 A. S ;3 . B. S 3;3 . C. S 3: . D. S ; 3  3; . Câu 5. Hình bên là biểu diễn miền nghiệm bất phương trình của một trong câu A, B, C, D. Là nửa mặt phẳng bờ d chứa gốc tọa độ (phần mặt phẳng không bị gạch). Tìm bất phương trình thỏa mãn. y (d) A. 2x y 1. B. 2x y 3. C. 2x y 3. D. 2x y 1. O x
  8. II. TỰ LUẬN (2 ĐIỂM) Giải các bất phương trình sau 1) 2x2 3x 1 0 x2 4x 10 2) 2 0 x 5 Bài làm tự luận
  9. ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II - NĂM HỌC: 2017 -2018 MÔN TOÁN - KHỐI 10 T01 C C C B B D A D D C A B D D B D T02 D A D B C D A C B B C C B B D D T03 C D D A C D A C A D C A C A A D T04 B A B B B D D B B A A C B B C B THỐNG KÊ ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ T01 : 2A,4B,4C,6D MÃ ĐỀ T02 : 2A,5B,4C,5D MÃ ĐỀ T03 : 6A,0B,5C,5D MÃ ĐỀ T04 : 3A,9B,2C,2D BẢNG THAM CHIẾU CÂU HỎI GIỮA CÁC ĐỀ: T01 T02 T03 T04 1 2 3 4 2 4 8 11 3 11 12 5 4 13 6 3 5 12 16 6 6 14 13 9 7 15 9 13 8 3 4 7 9 8 1 10 10 7 11 15 11 16 10 12 12 5 2 16 13 6 5 14 14 10 15 1 15 1 7 2 16 9 14 8