Bộ đề kiểm tra 1 tiết lần 1 môn Đại số Lớp 10 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lương Văn Cù

Câu 7. Lớp 10A có 45 học sinh, có 15 học sinh được xếp học lực giỏi, 20 bạn được xếp hạnh kiểm tốt, trong đó có 10 học sinh vừa có hạnh kiểm tốt vừa học giỏi. Hỏi lớp có bao nhiêu bạn chưa được xếp loại học sinh giỏi và chưa có hạnh kiểm tốt?

A. 20                                B. 25                                C. 10                                D. 35

docx 13 trang minhlee 17/03/2023 320
Bạn đang xem tài liệu "Bộ đề kiểm tra 1 tiết lần 1 môn Đại số Lớp 10 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lương Văn Cù", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxbo_de_kiem_tra_1_tiet_lan_1_mon_dai_so_lop_10_nam_hoc_2018_2.docx

Nội dung text: Bộ đề kiểm tra 1 tiết lần 1 môn Đại số Lớp 10 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lương Văn Cù

  1. Trường THPT Lương Văn CùĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN - KHỐI 10 Họ tên: Năm học: 2018 - 2019 Lớp: Thời gian: 45 phút Đề 1 Điểm : Lời phê : I.TRẮC NGHIỆM : ( 8 điểm) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 TL x 2 Câu 1. Tập xác định của hàm số y là. x 1 ¡ \ 2. ¡ \ 1. ¡ \ 1. ¡ \ 2. A. B. C. D. Câu 2. Giao điểm của parabol (P): y = x2 + 5x + 4 với trục tung là: A. 1;0 ; 4;0 B. 4;0 C. 0; 1 ; 0; 4 D. 0;4 . Câu 3. Tập xác định của hàm số y 4 x 2 x là. 4;2 4;2 . 4;2 4;2 A.  B.  C. D.   Câu 4. Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị hàm số y 2x 3? 3 2 A. M 1; 1 . N 0;3 . M 0; . P ;0 . B. C. 2 D. 3 Câu 5. Trong các hàm số sau,hàm số nào là hàm số lẻ? 1 y = | x | y = 3x4 - 2x2 + 1 y = x3 - 6x y = A. . B. . C. . 2 . D. x Câu 6. Hàm số nào sau đây có tập xác định là ¡ ? 2x 1 x 1 y x4 3x2 1 y y y 3x 2 x A. 2 x 2 D. B. x x C. Câu 7. Lớp 10A có 45 học sinh, có 15 học sinh được xếp học lực giỏi, 20 bạn được xếp hạnh kiểm tốt, trong đó có 10 học sinh vừa có hạnh kiểm tốt vừa học giỏi. Hỏi lớp có bao nhiêu bạn chưa được xếp loại học sinh giỏi và chưa có hạnh kiểm tốt? A. 20 B. 25 C. 10 D. 35 Câu 8. Cho hàm số y m 1 x 2.Tìm m để đồ thị hàm số đi qua điểm 1;0 . A. m 3. B. m 3. C. m 3. D. m 3. Câu 9. Tìm tất cả các giá trị tham số m để hàm số y m 5 x 3 đồng biến trên ¡ . A. m 5. B. m 5. C. m 5. D. m 5. Câu 10. Tập hợp D = ( ;3] ( 5; ) là tập nào sau đây?
  2. Câu 8. Lớp 10A có 45 học sinh, có 15 học sinh được xếp học lực giỏi, 20 bạn được xếp hạnh kiểm tốt, trong đó có 10 học sinh vừa có hạnh kiểm tốt vừa học giỏi. Hỏi lớp có bao nhiêu bạn chưa được xếp loại học sinh giỏi và chưa có hạnh kiểm tốt? A. 25 B. 35 C. 10 D. 20 x 2 Câu 9. Tập xác định của hàm số y là. x 1 ¡ \ 2. ¡ \ 1. ¡ \ 2. ¡ \ 1. A. B. C. D. Câu 10. Giao điểm của parabol (P): y = x2 + 5x + 4 với trục tung là: A. 0;4 . B. 0; 1 ; 0; 4 C. 1;0 ; 4;0 D. 4;0 Câu 11. Parapbol y ax2 bx 2 đi qua hai điểm A(1;5) và B( 2;8) thì Parabol là: A. By. x2 3x 2 C.y D .x 2 2x 2 y x2 4x 2 y 2x2 x 2 Câu 12. Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị hàm số y 2x 3? 2 3 A. M 1; 1 . N 0;3 . P ;0 . M 0; . B. D. C. 3 2 Câu 13. Cho A 1;2;3;4;5;6;7;8;9, B 2;4;6;8;10 .Tìm Tập M A \ B M 2;4;6;8;10 . M 1;3;5;7;9 . A.  B.  M 2;4;6;8 . M 1;2;3;4;5;6;7;8;9;10 . C.  D.  Câu 14. Hàm số nào sau đây có tập xác định là ¡ ? 2x 1 x 1 y x4 3x2 1 y 3x 2 x y y A. B. 2 x 2 C. x x D. Câu 15. Tập xác định của hàm số y 4 x 2 x là. A. 4;2 4;2 . 4;2 4;2   B.  C. D.  Câu 16. Cho hàm số y m 1 x 2.Tìm m để đồ thị hàm số đi qua điểm 1;0 . A. m 3. B. m 3. C. m 3. D. m 3. II.TỰ LUẬN : ( 2 điểm) Cho hàm số y 2x2 4x 3 P 1. Xét sự biến thiên và vẽ đồ thị P (1,25 điểm) 2.Tìm m để đường thẳng d : y 2x m cắt P tại hai điểm phân biệt ?
  3. Trường THPT Lương Văn CùĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN - KHỐI 10 Họ tên: Năm học: 2018 - 2019 Lớp: Thời gian: 45 phút Đề 3 Điểm : Lời phê : Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 TL I.TRẮC NGHIỆM ( 8 điểm) Câu 1. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên ; ? y 2 1 x. y 2 x. y x 3. y 2x 1. A. B. C. D. Câu 2. Tập hợp D = ( ;3] ( 5; ) là tập nào sau đây? A. (-5; 3] B. ( ; 5] C. ( ; ) D. (-5; 3) Câu 3. Parabol y 2x2 x 2 có đỉnh là 1 15 1 15 1 15 1 15 A. I ; B. I ; C. I ; D. I ; 4 8 4 8 4 8 4 8 Câu 4. Giao điểm của parabol (P): y = x2 + 5x + 4 với trục tung là: A. 0; 1 ; 0; 4 B. 1;0 ; 4;0 C. 4;0 D. 0;4 . Câu 5. Hàm số y x2 4x 2 A. Nghịch biến trên khoảng 2; B. Đồng biến trên khoảng ;2 C. Đồng biến trên khoảng 2;2 D. Nghịch biến trên khoảng ;2 x 2 Câu 6. Tập xác định của hàm số y là. x 1 ¡ \ 2. ¡ \ 1. ¡ \ 2. ¡ \ 1. A. B. C. D. Câu 7. Trong các hàm số sau,hàm số nào là hàm số lẻ? 1 y = | x | y = x3 - 6x y = y = 3x4 - 2x2 + 1 A. . B. . 2 . D. . C. x Câu 8. Cho hàm số y m 1 x 2.Tìm m để đồ thị hàm số đi qua điểm 1;0 . A. m 3. B. m 3. C. m 3. D. m 3. Câu 9. Tìm tất cả các giá trị tham số m để hàm số y m 5 x 3 đồng biến trên ¡ . A. m 5. B. m 5. C. m 5. D. m 5. Câu 10. Tập xác định của hàm số y 4 x 2 x là. A. 4;2 4;2 4;2 . 4;2   B.  C.  D. Câu 11. Parapbol y ax2 bx 2 đi qua hai điểm A(1;5) và B( 2;8) thì Parabol là:
  4. C. Nghịch biến trên khoảng ;2 D. Đồng biến trên khoảng 2;2 Câu 9. Trong các hàm số sau,hàm số nào là hàm số lẻ? 1 y = x3 - 6x y = 3x4 - 2x2 + 1 y = | x | y = A. . B. . C. . 2 . D. x Câu 10. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên ; ? y 2 x. y 2x 1. y x 3. y 2 1 x. A. B. C. D. Câu 11. Tập hợp D = ( ;3] ( 5; ) là tập nào sau đây? A. ( ; ) B. ( ; 5] C. (-5; 3) D. (-5; 3] Câu 12. Lớp 10A có 45 học sinh, có 15 học sinh được xếp học lực giỏi, 20 bạn được xếp hạnh kiểm tốt, trong đó có 10 học sinh vừa có hạnh kiểm tốt vừa học giỏi. Hỏi lớp có bao nhiêu bạn chưa được xếp loại học sinh giỏi và chưa có hạnh kiểm tốt? A. 20 B. 25 C. 10 D. 35 Câu 13. Hàm số nào sau đây có tập xác định là ¡ ? x 1 2x 1 y 3x 2 x y y y x4 3x2 1 A. x 2 2 D. B. C. x x x 2 Câu 14. Tập xác định của hàm số y là. x 1 ¡ \ 1. ¡ \ 2. ¡ \ 1. ¡ \ 2. A. B. C. D. Câu 15. Tìm tất cả các giá trị tham số m để hàm số y m 5 x 3 đồng biến trên ¡ . A. m 5. B. m 5. C. m 5. D. m 5. Câu 16. Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị hàm số y 2x 3? 2 3 A. M 1; 1 . P ;0 . N 0;3 . M 0; . C. D. B. 3 2 II.TỰ LUẬN : ( 2 điểm) Cho hàm số y x2 4x 3 P 1. Xét sự biến thiên và vẽ đồ thị P (1,25 điểm) 2.Tìm m để đường thẳng d : y 2x m cắt P tại hai điểm phân biệt ?
  5. Đề 1 Đề 2 Đề 3 Đề 4 1. C 1. D 1. D 1. A 2. D 2. D 2. A 2. B 3. D 3. D 3. B 3. A 4. A 4. A 4. D 4. C 5. C 5. A 5. D 5. D 6. A 6. C 6. B 6. A 7. A 7. B 7. B 7. D 8. C 8. D 8. C 8. C 9. A 9. B 9. C 9. A 10. C 10. A 10. A 10. B 11. A 11. D 11. C 11. D 12. A 12. A 12. D 12. A 13. B 13. B 13. A 13. D 14. A 14. A 14. A 14. C 15. D 15. A 15. B 15. C 16. D 16. B 16. B 16. A Đề1 C D D A C A A C A C A A B A D D Đề2 D D D A A C B D B A D A B A A B Đề3 D A B D D B B C C A C D A A B B Đề4 A B A C D A D C A B D A D C C A