Đề thi thử THPT Quốc gia lần 1 môn Toán - Mã đề 436 - Năm học 2017-2018 - Trường THPT Chuyên Thái Bình

Câu 5. Cho hàm số y f x = ( ) có đồ thị như hı̀nh bên. Mênh đề ̣
nào dướ i đây đúng?
A. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 2.
B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 và giá trị nhỏ nhất bằng -2.
C. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 và đạt cực tiểu tại x = 2.
D. Hàm số có ba cực trị.


 

pdf 6 trang minhlee 20/03/2023 220
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử THPT Quốc gia lần 1 môn Toán - Mã đề 436 - Năm học 2017-2018 - Trường THPT Chuyên Thái Bình", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_thi_thu_thpt_quoc_gia_lan_1_mon_toan_ma_de_436_nam_hoc_20.pdf
  • pdfĐáp án chi tiết Chuyên Thái Bình lần 1 2018.pdf

Nội dung text: Đề thi thử THPT Quốc gia lần 1 môn Toán - Mã đề 436 - Năm học 2017-2018 - Trường THPT Chuyên Thái Bình

  1. SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH ĐỀ THI THỬ THPTQG LẦN I, MÔN TOÁ N Trường THPT Chuyên Thái Bình Năm học: 2017-2018 Nguyễn Trung Trinh Thời gian làm bài: 90 phút (50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi: 436 1 15 aa3 22− a  Câu 1. Cho số thực a > 0 và a ≠ 1 . Hãy rút gọn biểu thức P = . 1 7 19 aa4 12− a 12  A. Pa=1. + B. P =1. C. Pa= . D. Pa=1. − Câu 2. Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 2 . B. 6 . C. 8 . D. 4. Câu 3. Tı̀m tất cả các giá tri ̣thưc̣ của tham số m để hàm số y= mx − sin x đồng biến trên R. A. m >1. B. m ≤−1. C. m ≥1. D. m ≥−1. Câu 4. Giá trị cực tiểu của hàm số yx=−323 x −+ 92 x là: A. −20. B. 7. C. −25 . D. 3. Câu 5. Cho hàm số y= fx() có đồ thị như hı̀nh bên. Mênḥ đề nào dướ i đây đúng? A. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 2. B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 và giá trị nhỏ nhất bằng -2. C. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 và đạt cực tiểu tại x = 2. D. Hàm số có ba cực trị. Câu 6. Hàm số y=(4 − x 2 ) 2 + 1 có giá trị lớn nhất trên đoạn [-1;1] là: A. 10. B.12. C. 14. D. 17. Câu 7. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình x3 −+32 xm = 0 có ba nghiệm thưc̣ phân biệt. A. m∈−()2; 2 . B. m∈−()1;1 . C. m∈()() −∞; − 1 ∪ 1; + ∞ . D. m∈() −2; +∞ . 2 Câu 8. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển nhị thức Newton (x− )21 ,( x ≠∈ 0, nN* ) . x2 77 88 88 77 A. 2.C21 B. 2.C21 C. −2.C21 D. - 2.C21 42 Câu 9. Cho hàm số ym=+( 1) x −− ( m 1) x + 1. Số các giá tri ̣nguyên của m để hàm số có môṭ điểm cực đaị mà không có điểm cực tiểu là: A. 1. B. 0. C. 3. D. 2. Ma ̃ đề 436 - Trang 1/6
  2. Câu 16. Cho hàm số y= fx() có đaọ hàm trên R . Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số y= fx′(), ( y= fx′() liên tuc̣ 2 trên R ) . Xét hàm số gx( )= f ( x − 2) . Mênḥ đề nào dướ i đây sai ? A. Hàm số gx()nghicḥ biến trên (−∞;2 − ) . B. Hà m số gx() đồng biến trên (2; +∞) . C. Hà m số gx()nghicḥ biến trên (−1; 0 ) . D. Hà m số gx() nghicḥ biến trên (0; 2) . Câu 17. Cho các số thực dương a,b với a ≠ 1và loga b > 0 .Khẳng định nào sau đây là đúng? 0,1<<ab 0,1<<ab 01<ba << 0,1<<ba A.  . B.  . C.  . D.  . 01<ab << 1,< ab 1,< ab 01<ba << 2 1 x+ 21x + 2x Câu 18. Tính tı́ch tất cả các nghiệm thưc̣ của phương trình log2 +=2 5. 2x 1 A. 0. B. 2. C. 1. D. . 2 1 Câu 19. Tập xác định của hàm số y= (x − 1) 5 là: A. (0;+∞) . B. [1;+∞ ) . C. (1; +∞) . D. R . 1 3 5 2017 Câu 20. Tổng TCCC=++++2017 2017 2017 C2017 bằng: 2017 2016 2017 2016 A. 2− 1. B. 2. C. 2. D. 2− 1. Câu 21. Trong các hàm số dướ i đây, hàm số nào nghicḥ biến trên tâp̣ số thưc̣ R ? x x π 2 2 A. y = . B. yx= log1 . C. yx=logπ (2 + 1). D. y = . 3 2 4 e Câu 22. Một hình trụ có bán kính đáy r= 5 cm và khoảng cách giữa hai đáy h= 7 cm . Cắt khối trụ bởi một mặt phẳng song song với trục và cách trụ 3cm . Diện tích của thiết diện được tạo thành là: A. S= 56( cm2 ) . B. S= 55( cm2 ) . C. S= 53( cm2 ) . D. S= 46( cm2 ) . Câu 23. Một tấm kẽm hình vuông ABCD có cạnh bằng 30cm. Người ta gập tấm kẽm theo hai cạnh EF và GH cho đến khi AD và BC trùng nhau như hình vẽ bên để được một hình lăng trụ khuyết hai đáy. Giá trị của x để thể tích khối lăng trụ lớn nhất la: ̀ A. x 5 cm . B. x 9 cm . C. x 8 cm . D. x 10 cm . Ma ̃ đề 436 - Trang 3/6
  3. 30 20 20 30 30 20 20 20 30 A. 0,25 .0,75 . B. 0,25 .0,75 . C. 0,25 .0,75 .C50 . D. 1− 0,25 .0,75 . 2017 Câu 36. Cho hàm số y = có đồ thị (H). Số đường tiệm cận của (H) là: x − 2 A. 0. B. 2. C.3. D. 1. Câu 37. Một khối lăng trụ tam giác có đáy là tam giác đều canḥ 3, cạnh bên bằng 23 tạo với mặt phẳng đáy một góc 30° . Khi đó thể tích khối lăng trụ là: 9 27 3 27 93 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4 Câu 38. Cho hı̀nh chóp S. ABCD có SA vuông góc vớ i măṭ phẳng ()ABCD , đáy là hình thang ABCD vuông tại A và B có AB= a,3 AD = a , BC= a . Biết SA= a 3 , tı́nh thể tı́ch khối chóp S. BCD theo a . 3a3 23a3 3a3 A. 23a3 . B. . C. . D. . 6 3 4 Câu 39. Cho hình nón có góc ở đỉnh bằng 600 , diện tích xung quanh bằng 6π a2 . Tính thể tích V của khối nón đã cho. 32π a3 π a3 2 A. V = . B. V = . C. Va= 3π 3 . D. Va= π 3 . 4 4 Câu 40. Cho hình hộp ABCD.' A B ' C ' D 'thể tích là V . Tı́nh thể tích của tứ diêṇ ACB’D’ theoV . V V V V A. . B. . C. . D. . 6 4 5 3 Câu 41. Cho hı̀nh lăng tru ̣tam giác đều có canḥ đáy bằng a canḥ bên bằng b . Tı́nh thể tı́ch khối cầu đi qua các đı̉nh củ a hı̀nh lăng tru.̣ 1 3 π 3 π 3 π 3 A. (4ab22+ 3.) B. (4ab22+ 3.) C. (4.ab22+ ) D. (4ab22+ 3.) 18 3 18 3 18 3 18 2 Câu 42. Cho hình trụ có thiết diện qua trục là hình vuông ABCD cạnh 2 3cm với AB là đường kính của 0 đường tròn đáy tâm O. Gọi M là điểm thuộc cung AB của đườ ng tròn đáy sao cho ABM 60 . Thể tích của khối tứ diện ACDM là: A. V= 3( cm3 ). B. V= 4( cm3 ). C. V= 6( cm3 ). D. V= 7( cm3 ). 2 Câu 43. Tı̀m tất cả các giá tri ̣thưc̣ của tham số m để hàm số y=log( x −+ 2 mx 4) có tâp̣ xác đinḥ là R . m > 2 A.  . B. m = 2. C. m < 2. D. −<2m < 2. m <−2 Câu 44. Cho hình nón tròn xoay có chiều cao h= 20 cm , bán kính đáy r= 25 cm . Một thiết diện đi qua đỉnh của hình nón có khoảng cách từ tâm của đáy đến mặt phẳng chứa thiết diện là12cm . Tính diện tích của thiết diện đó. = 2 = 2 = 2 = 2 A. S500( cm ). B. S400( cm ). C. S300( cm ). D. S406( cm ). Ma ̃ đề 436 - Trang 5/6