Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 8 - Năm học 2009-2010 - Trường THCS Mỹ Hiệp (Có đáp án)
Câu 2. Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình 2x – 4 = 0
A.2x = -4 B. -2x = 4 C.x = - 2 D. x = 2
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 8 - Năm học 2009-2010 - Trường THCS Mỹ Hiệp (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_kiem_tra_hoc_ky_ii_mon_toan_lop_8_nam_hoc_2009_2010_truon.doc
Nội dung text: Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 8 - Năm học 2009-2010 - Trường THCS Mỹ Hiệp (Có đáp án)
- Trường THCS Mỹ Hiệp Đề kiểm tra HKII năm học 2009 – 2010 Lớp: Môn: TOÁN. Khối : 8 Tên HS: Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Chữ ký giám thị Chữ ký giám Điểm khảo Bằng số Bằng chữ I/ Trắc nghiệm: Hãy khoanh tròn chữ cái đầu (A,B,C hoặc D) của các câu trả lời đúng? (3đ) Câu 1.Phương trình bậc nhất một ẩn ax + b = 0 (a 0) có: A. vô nghiệm B. một nghiệm duy nhất C.vô số nghiệm D. kết quả khác Câu 2. Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình 2x – 4 = 0 A.2x = -4 B. -2x = 4 C.x = - 2 D. x = 2 x 2 5 x 3 Câu 3. Điều kiện xác định của phương trình là x 2 7 x 3 A. x 2;x 3 B. x 2;x 3 C. x 2;x 3 D. Tất cả đều sai Câu 4.Hình vẽ sau biểu diễn tạp nghiệm của bất phương trình nào? 0 3 A. x 3 B. x 3 C.x 3 AB AC Câu 5. Cho tam giác ABC và tam giác DEF có ;Aˆ Eˆ kết luận nào sau đây DE FE là đúng? S S A. ABC DEF B. ABC S FDE C. ABC EFD D. ABC EDF S Câu 6. Cho tam giác ABC có Aˆ 500;Bˆ 600 và tam giác PQR có Pˆ 600;Qˆ 700 kết luận nào sau đây là đúng? A. ABC PQR B. ABC S QRP S S C. ABC S RPQ D. ABC PRQ II/ Tự luận (7 đ) Câu 1. Giải các phương trình sau : a) 3x + 5 = x – 7 (1đ) b) ( x – 5)(2x + 6) = 0 (1đ) x 3 x 1 2(x 2 3) c) (1đ) x 2 x 2 x 2 4 x 4 2x 7 4x 2x 6 Câu 2. Giải bất phương trình sau (1đ) 10 5 6 15 Câu 3. Cho hình chữ nhật ABCD, biết AB = 8 cm, BC = 6 cm. Từ A kẻ AH vuông góc với BD ( H thuộc BD) a) Chứng minh AHB S BCD (1đ) b) Tính AH? (1đ) c)Chứng minh AH2 = HD.HB (0.5đ) ( Chú ý hình vẽ 0.5đ)
- a) MA TRẬN ĐỀ THI TOÁN KHỐI 8 HKII 2009-2010 Nội dung Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tổng Tr.ngh T.luận Tr.ngh T.luận Tr.ngh T.luận Phương trình bậc 3 1 1 1 6 nhầt một ẩn 1.5 1 1 1 4.5 Bất pt bậc nhất 1 1 2 một ẩn 0.5 1 1.5 Tam giác đống 1 1 3 5 dạng 0.5 0.5 2.5 3.5 Tổng (hình vẽ 6 5 2 13 0.5đ) 3.5 4 2 9.5