Đề kiểm tra học kì II môn Toán Lớp 12 (Chương trình chuẩn) - Mã đề 431 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lương Văn Cù
Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm M(1; -1; 2) và N(3; 1; 4) Viết phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng MN
A. x + y + z - 5 = 0 B. x + y + z - 2 = 0
C. x + y + z + 5 = 0 D. x + y + z - 3 = 0
A. x + y + z - 5 = 0 B. x + y + z - 2 = 0
C. x + y + z + 5 = 0 D. x + y + z - 3 = 0
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kì II môn Toán Lớp 12 (Chương trình chuẩn) - Mã đề 431 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lương Văn Cù", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_kiem_tra_hoc_ki_ii_mon_toan_lop_12_chuong_trinh_chuan_ma.doc
Nội dung text: Đề kiểm tra học kì II môn Toán Lớp 12 (Chương trình chuẩn) - Mã đề 431 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lương Văn Cù
- TRƯỜNG THPT LƯƠNG VĂN CÙ KIỂM TRA HỌC KỲ II TỔ TOÁN NĂM HỌC 2018 – 2019 ĐỀ CHÍNH THỨC Môn: Toán - Lớp 12 - Chương trình chuẩn (Đề có 6 trang) Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi Họ và tên: .Lớp: SBD: 431 Câu 1. Tìm nguyên hàm của hàm số f (x) 1 cos 2x. 1 A. f (x)dx x 2sin 2x C. B. f (x)dx x sin 2x C. 2 1 C. f (x)dx x sin 2x C. D. f (x)dx 2sin 2x C. 2 1 4 Câu 2. Cho hàm số f x liên tục trên 2;4 thỏa mãn f (x)dx 5 và f (x)dx 2 . Tính 2 1 4 I f (x)dx. 2 A. I 7. B. I 10. C. I 7. D. I 3. Câu 3. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z 1 2i 3 là ? A. Đường tròn tâm I( 1;2) , bán kính R 9. B. Đường tròn tâm I( 1;2) , bán kính R 3. C. Đường tròn tâm I(1; 2) , bán kính R 3. D. Đường tròn tâm I(1; 2) , bán kính R 9. Câu 4. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho A 1; 2;3 và mặt phẳng ( ) :2x y 2z 4 0. Viết phương trình mặt cầu có tâm A và tiếp xúc với mặt phẳng ( ). 2 2 2 2 2 2 4 A. x 1 y 2 z 3 4. B. x 1 y 2 z 3 . 9 C. x 1 2 y 2 2 z 3 2 4. D. x 1 2 y 2 2 z 3 2 2. x 1 2t Câu 5. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : y 2 t. Một vectơ chỉ phương của z 3 t đường thẳng d là A. u (1; 2;3). B. u (2; 1;1). C. u (1;2; 3). D. u (2;1; 1). Câu 6. Phần ảo của số phức z 3 i là ? A. 3. B. 3. C. 1. D. 1. 1 Câu 7. Tìm nguyên hàm K dx bằng cách đặt t = 2 ln x , ta được nguyên hàm nào ? x(2 ln x) 1 1 1 A. K dt. B. K dt. C. K tdt. D. K dt. t 2 t t 2 Câu 8. Tìm mệnh đề đúng. 5x 1 A. 5xdx C. B. sin xdx cos x C. x 1 1 C. e2xdx e2x C. D. ln x dx C. x Trang 1/6 - Mã đề thi 431
- A. F x ex x2 4. B. F x ex x2 x 4. C. F x ex x2 x 3. D. F x ex 2. Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt phẳng ( ) đi qua điểm M (2;1; 3) và nhận n (1;3; 2) làm vectơ pháp tuyến có phương trình là A. 2x y 3z 14 0. B. x 3y 2z 11 0. C. 2x y 3z 11 0. D. x 3y 2z 11 0. Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm M (1; 1;2) và N(3;1;4). Viết phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng MN. A. x y z 5 0. B. x y z 2 0. C. x y z 5 0. D. x y z 3 0. Câu 22. Cho hai số phức z1 3 i và z2 1 2i . Tính môđun của số phức z1 z2 . A. z1 z2 25. B. z1 z2 7. C. z1 z2 5. D. z1 z2 5 10. 4 Câu 23. Tính tích phân I cos xdx. 0 2 2 2 2 A. I . B. I 1. C. I 1. D. I . 2 2 2 2 x 1 y 1 z 2 Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : . Viết phương trình 2 1 1 mặt phẳng ( ) đi qua gốc tọa độ O và vuông góc với đường thẳng d. A. x y 2z 0. B. 2x y z 0. C. x y 2z 5 0. D. 2x y z 5 0. 3 i Câu 25. Tìm số phức z 4 5i 1 i A. .z 5 2i B. . z 1 C.3i . D. .z 1 2i z 5 3i Câu 26. Hàm số F x 1 cos x là một nguyên hàm của hàm số nào ? A. x sin x. B. sin x. C. x sin x. D. sin x. Câu 27. Tìm mệnh đề SAI. A. ex dx ex C. B. 2x dx x2 C. 1 C. cos x dx sin x C. D. dx ln x C. x 3 1 a a Câu 28. Biết dx ln (với a, b là các số nguyên dương và tối giản). Tính H a 2b. 1 x 2 b b A. 1. B. 2. C. 1. D. 7. Câu 29. Nguyên hàm của hàm số f x 2019x là 2019x 1 2019x A. C. B. C. x 1 ln 2019 C. 2019x C. D. 2019x ln 2019 C. Câu 30. Thể tích V của vật thể tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x2 x trục hoành và hai đường thẳng x 1, x 3 khi quay quanh trục Ox là ? Trang 3/6 - Mã đề thi 431
- 5 5 5 A. M ( ; ; ). B. M (0;2;1). C. M (1; 2; 1). D. M ( 3; 4;3). 3 3 3 Câu 41. Số phức liên hợp của z 2 3i là ? A. z 3 2i. B. z 2 3i. C. z 2 3i. D. z 2 3i. Câu 42. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số y x2 x 3 và y 2x 1. 7 1 7 23 A. . B. . C. . D. . 3 6 6 6 Câu 43. Cho số phức z thỏa 2 i z 1 8i. Hỏi điểm biểu diễn của z là điểm nào trong các điểm M , N, P,Q ở hình bên ? y P 3 N 2 -3 2 x -2 O 3 Q -2 -3 M A. Điểm N. B. Điểm Q. C. Điểm M. D. Điểm P. Câu 44. Cho số phức z thỏa mãn z 2z 3 2i . Tìm môđun của z. A. 5. B. 5. C. 3. D. 3. Câu 45. Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y f x liên tục trên đoạn a;b , trục hoành và hai đường thẳng x a, x b . Mệnh đề nào sau đây đúng ? b b b b 2 A. S f B.x dx. S C.f x dx. D. S f x dx. S f (x)dx a a a a Câu 46. Cho hàm số y f x xác định trên ¡ , biết f (x)dx x2 4x C. Tính f ( x)dx. x3 A. 2x2 C'. B. x2 4x C'. C. x2 4x C'. D. x2 4x C'. 3 6 Câu 47. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y 2x 1; y ; x 3. x 443 2 25 A. 4 6ln 6. B. . C. 4 6ln D . 24 3 6 9 Câu 48. Cho hàm số f x có đạo hàm và liên tục trên ¡ thỏa mãn f x3 1 2x 1. Tính I f (x)dx. 0 29 27 31 A. I 16. B. I . C. I . D. I . 2 2 2 Trang 5/6 - Mã đề thi 431