Đề kiểm tra giữa kì I môn Tiếng Anh Lớp 7 năm học 2021-2022 - Trường THCS Khoen On (Có đáp án)

doc 5 trang Bách Hải 18/06/2025 100
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra giữa kì I môn Tiếng Anh Lớp 7 năm học 2021-2022 - Trường THCS Khoen On (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docde_kiem_tra_giua_ki_i_mon_tieng_anh_lop_7_nam_hoc_2021_2022.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra giữa kì I môn Tiếng Anh Lớp 7 năm học 2021-2022 - Trường THCS Khoen On (Có đáp án)

  1. PHÒNG GD&ĐT THAN UYÊN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ I TRƯỜNG PTDTBT THCS KHOEN ON NĂM HỌC 2021 - 2022 Môn: Tiếng anh - Lớp: 7 Name: ..................................... Class: 7A...... Thời gian làm bài: 45 phút Point Teacher’s remark Câu 1: Nghe và điền từ còn thiếu vào chỗ trống trong đoạn hội thoại dưới đây. (1,0 điểm) A: What’s your family (1) ........................, Hoa? B: It’s Pham. My middle name’s Thi. A: (2) ............................................ old are you? B: I’m 13. A: Where do you (3) ........................................? B: 12 Tran Hung Dao (4) ................................. Câu 2: Chọn từ có cách phát âm khác với từ còn lại. (1,0 điểm) 1. A. rack B. math C. snack D. library 2. A. basketball B. shelf C. education D. get 3. A. important B. library C. milk D. middle 4. A. reader B. teacher C. break D. each Câu 3: Hoàn thành câu sử dụng đáp án đúng. (1,0 điểm) 1. I ..................... English on Monday, Wednesday and Friday. A. have B. has C. to have D. having 2. What ................................. beautiful house! A. a B. an C. the D. All are correct 3. Nam is good.......................Math. He always gets good marks. A. to B. on C. in D. at 4. He ................................. 14 on his next birthday. A. are B. will be C. be D. am Câu 4: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc. (1,0 điểm) 1. She often (go) ................................................. to school by bike.
  2. 2. We (come)........................................................... here tomorrow. 3. ............................ she (play) ............................ soccer every day? 4. Linh (listen) .......................................................... to music now. Câu 5: Mỗi câu có một lỗi sai hãy tìm và sửa lại. (1,0 điểm) 1. His favorite subject are English. 2. What is you telephone number? 3. It’s time to recess. 4. I will goes to the park tomorrow. Câu 6: Đọc đoạn văn sau đó trả lời các câu hỏi. Mai is a student at Quang Trung School. She is in grade 7. She goes to school six days a week, from Monday to Saturday. Classes always begin at seven o’clock and finish at a quarter past eleven. At school, she learns about lots of different things. A. Answer True (T) or false (F)? Trả lời đúng (T) hoặc sai (F)? (0,5 điểm) ............................ 1. Mai is a student at Quang Trung Primary School. ............................ 2. At school, she learns about a lot of different things. B. Answer the following questions. Trả lời các câu hỏi sau? (1,5 điểm) 1. What does Mai do ? =>......................................................................................................................................... 3. What time do classes begin? => ........................................................................................................................................ 4. Do classes finish at 11.15? =>........................................................................................................................................ Câu 7: Sắp xếp các từ xáo trộn sau thành câu hoàn chỉnh. (1,0 điểm) 1. Nice/ meet/ you/ to ............................................... ....................... 2. What/ after/ do/ school/ do/ you? ................................................... ....................... 3. your/ is/ favorite/ What/ subject? ........................................................ ..................... 4. How far/ from/ your house/ is it/ to school? ........................................................ .....................
  3. PHÒNG GD&ĐT THAN UYÊN HUỚNG DẪN CHẤM TRƯỜNG PTDTBT THCS KHOEN ON ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ I NĂM HỌC 2021 - 2022 Môn: Tiếng anh- Lớp: 7 Câu Nội dung Điểm Tổng thành điểm phần 1. name 0,25 2. How 0,25 1,0 Câu 1 3. live 0,25 4. Street 0,25 1. B 0,25 Câu 2 2. A 0,25 3. B 0,25 1,0 4. C 0,25 1. A 0,25 2. A 0,25 Câu 3 3. D 0,25 1,0 4. B 0,25 1. goes 0,25 Câu 4 2. will come 0,25 1,0 3. Does – play 0,25 4. is listening 0,25 1. are -> is 0,25 Câu 5 2. you -> your 0,25 1,0 3. to -> for 0,25 4. goes -> go 0,25 A. 1. F 0,25 2. T 0,25 Câu 6 B. 1. She is a student. 0,5 2,0 2. Classes always begin at seven o’clock. 0,5 3. Yes, they do. 0,5 1. Nice to meet you. 0,25 Câu 7 2. What do you do after school? 0,25 1,0 3. What is your favorite subject? 0,25 4. How far is it from your house to school? 0,25 Tổng điểm 8,0 Lưu ý: mọi cách giải khác đúng vẫn cho điểm tối đa.
  4. ----------------- Hết -------------------
  5. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ I – TIẾNG ANH 7 KIẾN THỨC NHẬN BIẾT THÔNG HIỂU VẬN DỤNG /KỸ NĂNG/ DẠNG BÀI I. LISTENING Listen and write the best answer Số câu: 4; Số điểm: 1,0 Số câu: 4 Tỉ lệ %: 10 Số điểm: 1,0 II. PHONIC -Vowel (i, ea,o ) Số câu: 4; Số điểm: 1,0 Số câu: 4 Tỉ lệ %: 10 Số điểm: 1,0 III. VOCABURALY- - preposition GRAMMAR - Verb 1. Identify and correct mistake - Noun Số câu: 4; Số điểm: 1,0 Số câu: 4 Tỉ lệ %: 10 Số điểm: 1,0 2. Choose the best answer - preposition - Verb - Noun Số câu: 4; Số điểm: 1,0 Số câu: 4 Tỉ lệ %: 10 Số điểm: 1,0 3. Give the correct tense or - Present simple form of verb with tobe and verb Số câu: 4; Số điểm: 1.0 Số câu: 4 Tỉ lệ %: 10 Số điểm: 1,0 IV. READING -Read and choose 1. True/ False True/ False Số câu: 2 Số điểm: 0,5 Số câu: 2 Tỉ lệ %: 0,5 Số điểm: 0,5 2. Answer the questions Read paragraph about 50 words (1 sentence Yes- No; 1 sentence WH- ) Read and find Read to information summarize and reason Số câu:3 ; Số điểm: 1,5 Số câu: 1 Số câu: 2 Tỉ lệ %: 20 Số điểm: 0,5 Số điểm: 1,0 V. WRITING Arrange into the Arrange into the sentences sentences Số câu: 4; Số điểm: 1,0 Số câu: 4 Tỉ lệ %: 10 Số điểm: 1,0 Tổng số cấu: 29 Số câu: 15 Số câu: 8 Số câu: 6 Tổng số điểm: 8 Số điểm: 4 Số điểm: 2 Số điểm: 2