Đề kiểm tra 1 tiết học kỳ II môn Tiếng Anh Lớp 9 - Ngày 18/4/2020 - Trường THCS Vĩnh Gia
A/ NỘI DUNG, KIẾN THỨC:
I. New words:
- consúmer (n): khách hàng
- bulb (n): bóng đèn tròn
- scheme (n): kế hoạch
-efficiency (adj): có hiệu quả
-últimately (adv): cuối cùng
-innovátion (unc): sự đổi mới
-consérve (v): bảo tồn, duy trì
- cátegory (n): hạng, loại
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 1 tiết học kỳ II môn Tiếng Anh Lớp 9 - Ngày 18/4/2020 - Trường THCS Vĩnh Gia", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_kiem_tra_1_tiet_hoc_ky_2_mon_tieng_anh_lop_8_ngay_1842020.doc
Nội dung text: Đề kiểm tra 1 tiết học kỳ II môn Tiếng Anh Lớp 9 - Ngày 18/4/2020 - Trường THCS Vĩnh Gia
- Trường THCS Vĩnh Gia Môn: Tiếng Anh Lớp: Khối: 9 Họ và Tên: Thời gian nộp bài: 18/ 4/ 2020 BÀI KIỂM TRA ĐIỂM LỜI PHÊ A/ NỘI DUNG, KIẾN THỨC: I. New words: - consúmer (n): khách hàng - bulb (n): bóng đèn tròn - scheme (n): kế hoạch -efficiency (adj): có hiệu quả -últimately (adv): cuối cùng -innovátion (unc): sự đổi mới -consérve (v): bảo tồn, duy trì - cátegory (n): hạng, loại II. Connestives (từ nối): - AND (và): dùng thêm thông tin bổ sung Ex: Lan is tall and thin (adj+adj) - BUT (nhưng): nối hai ý tương phản nhau Ex: He is fat but his brother isn’t - OR (hoặc, hay): diễn tả sự chon lựa Ex: Do you like fish or meat? - SO (do đó, vì thế, vì vậy): diễn tả hậu quả, kết quả Ex: He’s busy, so he can’t help you. - BECAUSE (vì, bởi vì): diễn tả nguyên nhân, lý do Ex: She didn’t go to school yesterday because she was sick. - THEREFORE (do đó): trạng từ đồng nghĩa với SO, chỉ kết quả Ex: He’s busy, therefore he can’t help you. - HOWEVER (tuy nhiên): là trạng từ đồng nghĩa với BUT, nhưng luôn luôn nối liền 2 mệnh đề Ex: It’s raining hard, however the game is going on. III. Phrasal verbs: động từ cấu tạo bởi 1 động từ và 1 giới từ. - turn off ( tắt), turn on (mở), look for (tìm, kiếm), look after ( chăm sóc, trông nôm), go on (tiếp tục, tiếp diễn) IV. Suggestion: Lời đề nghị Model sentence: I suggest taking showers. Form: Suggest + V- ing or S + suggest (that) S + should + V + Usage:đưa ra một lời đề xuất, gợi ý.