Bộ đề kiểm tra 15 phút Chương I môn Đại số Lớp 10 - Năm học 2018-2019

Bài 1: ( 2,5 điểm) Cho hai tập hợp  A = {-2; -1; 3; 5; 7}, B = {-2; 5; 7; 13; 20} .Tìm tập  A Ω B
Bài 2: (6 điểm) Xác định các tập hợp sau và biểu diễn lên trên trục số
docx 6 trang minhlee 17/03/2023 380
Bạn đang xem tài liệu "Bộ đề kiểm tra 15 phút Chương I môn Đại số Lớp 10 - Năm học 2018-2019", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxbo_de_kiem_tra_15_phut_chuong_i_mon_dai_so_lop_10_nam_hoc_20.docx

Nội dung text: Bộ đề kiểm tra 15 phút Chương I môn Đại số Lớp 10 - Năm học 2018-2019

  1. ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT – ĐẠI SỐ 10 – CHƯƠNG I ĐỀ 1 Bài 1: ( 2.5 điểm) Cho hai tập hợp A 7;0;5;7, B 3;5;7;13. Tìm tập A B Bài 2: (6 điểm) Xác định các tập hợp sau và biểu diễn lên trên trục số : a) 12;4 1;6 b) 1;4 4;9 c)R \ 1;7 Bài 3: (1.5 điểm) Cho A = (- ¥ ;- 2]; B = [3;+ ¥ );C = (0;4). Tìm (A È B)ÇC ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT – ĐẠI SỐ 10 – CHƯƠNG I ĐỀ 2 Bài 1: ( 2,5 điểm) Cho hai tập hợp A 2; 1;3;5;7, B 2;5;7;13;20. Tìm tập A B Bài 2: (6 điểm) Xác định các tập hợp sau và biểu diễn lên trên trục số : a) ;3 1;4 b) 3;2 2;5 c)R \ 3;5 Bài 3: (1.5 điểm) Cho A = (- ¥ ;- 5]; B = [6;+ ¥ ); C = (2;9). Tìm (A È B)ÇC ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT – ĐẠI SỐ 10 – CHƯƠNG I ĐỀ 3 Bài 1: ( 2,5 điểm) Cho hai tập hợp A 4; 2;5;6, B 3;5;7;8 . Tìm tập A \ B Bài 2: (6 điểm) Xác định các tập hợp sau và biểu diễn lên trên trục số : a) 1;3 1;5 b) 3;7  4;5 c)R \ 2;6 Bài 3: (1.5 điểm) Cho A = (- ¥ ;- 5]; B = [3;+ ¥ ); C = (- 7;2). Tìm (A È B)ÇC ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT – ĐẠI SỐ 10 – CHƯƠNG I ĐỀ 4 Bài 1: ( 2,5 điểm) Cho hai tập hợp A 1;2;4;6, B 1;2;3;4;5;6;7;8 .Tìm tập B \ A Bài 2: (6 điểm) Xác định các tập hợp sau và biểu diễn lên trên trục số : a)5; 6;9 b) 3;6 6;8 c)R \ 4;9 Bài 3: (1.5 điểm) Cho A = (- ¥ ;- 3]; B = [6;+ ¥ ); C = (- 7;4). Tìm (A È B)ÇC ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT – ĐẠI SỐ 10 – CHƯƠNG I ĐỀ 1 Bài 1: ( 2.5 điểm) Cho hai tập hợp A 7;0;5;7, B 3;5;7;13. Tìm tập A B Bài 2: (6 điểm) Xác định các tập hợp sau : a) 12;4 1;6 b) 1;4 4;9 c)R \ 1;7 Bài 3: (1.5 điểm) Cho A = (- ¥ ;- 2]; B = [3;+ ¥ );C = (0;4). Tìm (A È B)ÇC ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT – ĐẠI SỐ 10 – CHƯƠNG I ĐỀ 2 Bài 1: ( 2,5 điểm) Cho hai tập hợp A 2; 1;3;5;7, B 2;5;7;13;20. Tìm tập A B Bài 2: (6 điểm) Xác định các tập hợp sau và biểu diễn lên trên trục số : a) ;3 1;4 b) 3;2 2;5 c)R \ 3;5 Bài 3: (1.5 điểm) Cho A = (- ¥ ;- 5]; B = [6;+ ¥ ); C = (2;9). Tìm (A È B)ÇC ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT – ĐẠI SỐ 10 – CHƯƠNG I ĐỀ 3 Bài 1: ( 2,5 điểm) Cho hai tập hợp A 4; 2;5;6, B 3;5;7;8 . Tìm tập A \ B Bài 2: (6 điểm) Xác định các tập hợp sau và biểu diễn lên trên trục số: a) 1;3 1;5 b) 3;7  4;5 c)R \ 2;6 Bài 3: (1.5 điểm) Cho A = (- ¥ ;- 5]; B = [3;+ ¥ ); C = (- 7;2). Tìm (A È B)ÇC
  2. ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT – ĐẠI SỐ 10 – CHƯƠNG I ĐỀ 3 Bài 1: ( 2,5 điểm) Cho hai tập hợp A 4; 2;5;6, B 3;5;7;8 . Tìm tập A \ B Bài 2: (6 điểm) Xác định các tập hợp sau và biểu diễn lên trên trục số : a) 1;3 1;5 b) 3;7  4;5 c)R \ 2;6 Bài 3: (1.5 điểm) Cho A = (- ¥ ;- 5]; B = [3;+ ¥ ); C = (- 7;2). Tìm (A È B)ÇC ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT – ĐẠI SỐ 10 – CHƯƠNG I ĐỀ 4 Bài 1: ( 2,5 điểm) Cho hai tập hợp A 1;2;4;6, B 1;2;3;4;5;6;7;8 .Tìm tập B \ A Bài 2: (6 điểm) Xác định các tập hợp sau và biểu diễn lên trên trục số : a)5; 6;9 b) 3;6 6;8 c)R \ 4;9 Bài 3: (1.5 điểm) Cho A = (- ¥ ;- 3]; B = [6;+ ¥ ); C = (- 7;4). Tìm (A È B)ÇC ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT – ĐẠI SỐ 10 – CHƯƠNG I ĐỀ 1 Bài 1: ( 2.5 điểm) Cho hai tập hợp A 7;0;5;7, B 3;5;7;13. Tìm tập A B Bài 2: (6 điểm) Xác định các tập hợp sau và biểu diễn lên trên trục số : a) 12;4 1;6 b) 1;4 4;9 c)R \ 1;7 Bài 3: (1.5 điểm) Cho A = (- ¥ ;- 2]; B = [3;+ ¥ );C = (0;4). Tìm (A È B)ÇC ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT – ĐẠI SỐ 10 – CHƯƠNG I ĐỀ 2 Bài 1: ( 2,5 điểm) Cho hai tập hợp A 2; 1;3;5;7, B 2;5;7;13;20. Tìm tập A B Bài 2: (6 điểm) Xác định các tập hợp sau và biểu diễn lên trên trục số : a) ;3 1;4 b) 3;2 2;5 c)R \ 3;5 Bài 3: (1.5 điểm) Cho A = (- ¥ ;- 5]; B = [6;+ ¥ ); C = (2;9). Tìm (A È B)ÇC ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT – ĐẠI SỐ 10 – CHƯƠNG I ĐỀ 3 Bài 1: ( 2,5 điểm) Cho hai tập hợp A 4; 2;5;6, B 3;5;7;8 . Tìm tập A \ B Bài 2: (6 điểm) Xác định các tập hợp sau và biểu diễn lên trên trục số : a) 1;3 1;5 b) 3;7  4;5 c)R \ 2;6 Bài 3: (1.5 điểm) Cho A = (- ¥ ;- 5]; B = [3;+ ¥ ); C = (- 7;2). Tìm (A È B)ÇC ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT – ĐẠI SỐ 10 – CHƯƠNG I ĐỀ 4 Bài 1: ( 2,5 điểm) Cho hai tập hợp A 1;2;4;6, B 1;2;3;4;5;6;7;8 .Tìm tập B \ A Bài 2: (6 điểm) Xác định các tập hợp sau và biểu diễn lên trên trục số : a)5; 6;9 b) 3;6 6;8 c)R \ 4;9 Bài 3: (1.5 điểm) Cho A = (- ¥ ;- 3]; B = [6;+ ¥ ); C = (- 7;4). Tìm (A È B)ÇC ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT – ĐẠI SỐ 10 – CHƯƠNG I ĐỀ 1 Bài 1: ( 2.5 điểm) Cho hai tập hợp A 7;0;5;7, B 3;5;7;13. Tìm tập A B Bài 2: (6 điểm) Xác định các tập hợp sau và biểu diễn lên trên trục số : a) 12;4 1;6 b) 1;4 4;9 c)R \ 1;7 Bài 3: (1.5 điểm) Cho A = (- ¥ ;- 2]; B = [3;+ ¥ );C = (0;4). Tìm (A È B)ÇC ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT – ĐẠI SỐ 10 – CHƯƠNG I ĐỀ 2
  3. ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT – ĐẠI SỐ 10 – CHƯƠNG I ĐỀ 1 Bài 1: ( 2.5 điểm) Cho hai tập hợp A 7;0;5;7, B 3;5;7;13. Tìm tập A B Bài 2: (6 điểm) Xác định các tập hợp sau và biểu diễn lên trên trục số : a) 12;4 1;6 b) 1;4 4;9 c)R \ 1;7 Bài 3: (1.5 điểm) Cho A = (- ¥ ;- 2]; B = [3;+ ¥ );C = (0;4). Tìm (A È B)ÇC ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT – ĐẠI SỐ 10 – CHƯƠNG I ĐỀ 2 Bài 1: ( 2,5 điểm) Cho hai tập hợp A 2; 1;3;5;7, B 2;5;7;13;20. Tìm tập A B Bài 2: (6 điểm) Xác định các tập hợp sau và biểu diễn lên trên trục số : a) ;3 1;4 b) 3;2 2;5 c)R \ 3;5 Bài 3: (1.5 điểm) Cho A = (- ¥ ;- 5]; B = [6;+ ¥ ); C = (2;9). Tìm (A È B)ÇC ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT – ĐẠI SỐ 10 – CHƯƠNG I ĐỀ 3 Bài 1: ( 2,5 điểm) Cho hai tập hợp A 4; 2;5;6, B 3;5;7;8 . Tìm tập A \ B Bài 2: (6 điểm) Xác định các tập hợp sau và biểu diễn lên trên trục số : a) 1;3 1;5 b) 3;7  4;5 c)R \ 2;6 Bài 3: (1.5 điểm) Cho A = (- ¥ ;- 5]; B = [3;+ ¥ ); C = (- 7;2). Tìm (A È B)ÇC ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT – ĐẠI SỐ 10 – CHƯƠNG I ĐỀ 4 Bài 1: ( 2,5 điểm) Cho hai tập hợp A 1;2;4;6, B 1;2;3;4;5;6;7;8 .Tìm tập B \ A Bài 2: (6 điểm) Xác định các tập hợp sau và biểu diễn lên trên trục số : a)5; 6;9 b) 3;6 6;8 c)R \ 4;9 Bài 3: (1.5 điểm) Cho A = (- ¥ ;- 3]; B = [6;+ ¥ ); C = (- 7;4). Tìm (A È B)ÇC ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT – ĐẠI SỐ 10 – CHƯƠNG I ĐỀ 1 Bài 1: ( 2.5 điểm) Cho hai tập hợp A 7;0;5;7, B 3;5;7;13. Tìm tập A B Bài 2: (6 điểm) Xác định các tập hợp sau và biểu diễn lên trên trục số : a) 12;4 1;6 b) 1;4 4;9 c)R \ 1;7 Bài 3: (1.5 điểm) Cho A = (- ¥ ;- 2]; B = [3;+ ¥ );C = (0;4). Tìm (A È B)ÇC ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT – ĐẠI SỐ 10 – CHƯƠNG I ĐỀ 2 Bài 1: ( 2,5 điểm) Cho hai tập hợp A 2; 1;3;5;7, B 2;5;7;13;20. Tìm tập A B Bài 2: (6 điểm) Xác định các tập hợp sau và biểu diễn lên trên trục số : a) ;3 1;4 b) 3;2 2;5 c)R \ 3;5 Bài 3: (1.5 điểm) Cho A = (- ¥ ;- 5]; B = [6;+ ¥ ); C = (2;9). Tìm (A È B)ÇC ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT – ĐẠI SỐ 10 – CHƯƠNG I ĐỀ 3 Bài 1: ( 2,5 điểm) Cho hai tập hợp A 4; 2;5;6, B 3;5;7;8 . Tìm tập A \ B Bài 2: (6 điểm) Xác định các tập hợp sau và biểu diễn lên trên trục số : a) 1;3 1;5 b) 3;7  4;5 c)R \ 2;6 Bài 3: (1.5 điểm) Cho A = (- ¥ ;- 5]; B = [3;+ ¥ ); C = (- 7;2). Tìm (A È B)ÇC