Bộ đề kiểm tra 1 tiết Chương I môn Đại số Lớp 11 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lương Văn Cù (Có đáp án)

Câu 5. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số  y = 2sinx + 1
A. Min(y) = -3  B. Min(y) = 3 C.  Min(y) = 1 D.  Min(y) = -1
docx 25 trang minhlee 17/03/2023 440
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bộ đề kiểm tra 1 tiết Chương I môn Đại số Lớp 11 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lương Văn Cù (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxbo_de_kiem_tra_1_tiet_chuong_i_mon_dai_so_lop_11_nam_hoc_201.docx

Nội dung text: Bộ đề kiểm tra 1 tiết Chương I môn Đại số Lớp 11 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lương Văn Cù (Có đáp án)

  1. Câu 7. Tìm tập xác định D của hàm số : y cot 2x 4  A. D R. B. D R \ k ;k Z . 4  k  C. D R \ ;k Z . D. D . 8 2  3 Câu 8. Tìm công thức nghiệm của phương trình sin 2x 300 . 2 A. x 450 k3600 , x 1050 k3600 k Z . B. x 450 k1800 , x 1050 k1800 k Z. C. x 450 k3600 , x 1050 k3600 k Z. D. x 300 k3600 , x 1050 k3600 k Z. Câu 9. Phương trình sin x cos x 2 tương đương phương trình nào sau đây. A. sin x 1 B. sin x 1 C. sin x 2 D. sin x 1 4 4 4 4 Câu 10. . Phương trình 6sin2 x 5sin 2x 4cos2 x 3 tương đương phương trình nào sau đây. A. 6 tan2 x 10 t anx 4 0 B. 9 tan2 x 10 t anx 1 0 C. 3tan2 x 5t anx 7 0 D. 3tan2 x 10 t anx 7 0 Câu 11. Cho phương trình 2sin2 x 5sin x 5 1 . Đặt t sin x 1 t 1 , tìm phương trình tương đương với phương trình (1). A. 2t2 5t 5 0 B. 2t2 5t 5 0 C. 2t2 5t 5 0 D. 2t2 5t 5 0 3 Câu 12. Tìm công thức nghiệm của phương trình : cos2 2x cos 2x 0 . 4 2 x k k Z. x k k Z. A. 3 B. 3 x k k Z. x k2 k Z. C. 6 D. 6 Câu 13. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y 3sin x 4cos x 1 . A. max y 6 , min y 2 B. max y 6 , min y 4 C. max y 4 , min y 4 D. max y 6 , min y 1 Câu 14. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 2sinx + 1. A. M in y 1. B. M in y 1. C. M in y 3. D. M in y 3.
  2. Trường THPT Lương Văn CùĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I - KHỐI 11 Họ tên: Năm học: 2018 - 2019 Lớp: Thời gian: 45 phút Đề 3 ĐIỂM LỜI PHÊ CỦA GIÁO VIÊN I – TRẮC NGHIỆM ( 8 ĐIỂM) (Học sinh làm bài và ghi đáp án vào bảng trả lời) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 TL 3 Câu 1. Tìm công thức nghiệm của phương trình sin 2x 300 . 2 A. x 450 k1800 , x 1050 k1800 k Z. B. x 300 k3600 , x 1050 k3600 k Z. C. x 450 k3600 , x 1050 k3600 k Z . D. x 450 k3600 , x 1050 k3600 k Z. Câu 2. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y 3sin x 4cos x 1 . A. max y 6 , min y 1 B. max y 6 , min y 4 C. max y 6 , min y 2 D. max y 4 , min y 4 Câu 3. Tìm công thức nghiệm của phương trình cosx 1. A. x k2 k Z. B. x k2 k Z. 2 2 C. x k2 k Z. D. x k k Z. Câu 4. Tìm điều kiện để phương trình m.sin 3x 7 cos3x 4 có nghiệm. m 3 A. m 3 B. m 3 D. 3 m 3 C. m 3 x Câu 5. Hỏi số nghiệm x 0;2 của phương trình 3 cot 3 0 4 A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
  3. 3 Câu 15. Tìm công thức nghiệm của phương trình : cos2 2x cos 2x 0 . 4 2 x k k Z. x k k Z. A. 3 B. 3 x k2 k Z. x k k Z. C. 6 D. 6 Câu 16. Tìm công thức nghiệm của phương trình sinx 1. A. x k2 ,k Z. B. x k2 ,k Z. C. x k2 ,k Z. D. x k ,k Z. 2 2 II- TỰ LUẬN (2 ĐIỂM) Giải các phương trình lượng giác sau : a) cos 2x 3sinx 2 0 b) 3cos3x - sin 3x = 2cos2x Hết
  4. 3 Câu 6. Tìm công thức nghiệm của phương trình sin 2x 300 . 2 A. x 450 k3600 , x 1050 k3600 k Z. B. x 450 k3600 , x 1050 k3600 k Z . C. x 450 k1800 , x 1050 k1800 k Z. D. x 300 k3600 , x 1050 k3600 k Z. Câu 7. . Phương trình 6sin2 x 5sin 2x 4cos2 x 3 tương đương phương trình nào sau đây. A. 9 tan2 x 10 t anx 1 0 B. 6 tan2 x 10 t anx 4 0 C. 3tan2 x 5t anx 7 0 D. 3tan2 x 10 t anx 7 0 Câu 8. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 2sinx + 1. A. M in y 3. B. M in y 3. C. M in y 1. D. M in y 1. Câu 9. Tìm công thức nghiệm của phương trình cosx 1. A. x k2 k Z. B. x k k Z. 2 C. x k2 k Z. D. x k2 k Z. 2 x Câu 10. Hỏi số nghiệm x 0;2 của phương trình 3 cot 3 0 4 A. 0. B. 3. C. 1. D. 2. Câu 11. Cho phương trình 2sin2 x 5sin x 5 1 . Đặt t sin x 1 t 1 , tìm phương trình tương đương với phương trình (1). A. 2t2 5t 5 0 B. 2t2 5t 5 0 C. 2t2 5t 5 0 D. 2t2 5t 5 0 Câu 12. Trong các phương trình sau, phương trình nào vô nghiệm: A. cos2 x cosx 6 0 B. 2cosx 1 0 C. 2sin 2x 3 0 D. 3sin x 4cos x 5 Câu 13. Tìm công thức nghiệm của phương trình lượng giác: 3.tanx + 3= 0 . p p p p x = + kp x = - + kp x = + kp x = - + k2p A. 3 B. 3 C. 6 D. 3 Câu 14. Tìm nghiệm dương bé nhất của phương trình 2sin2 x 5sin x 3 0. 3 5 x x x x A. 6 B. 2 C. 2 D. 6
  5. Trường THPT Lương Văn CùĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I - KHỐI 11 Họ tên: Năm học: 2018 - 2019 Lớp: Thời gian: 45 phút Đề 5 ĐIỂM LỜI PHÊ CỦA GIÁO VIÊN I – TRẮC NGHIỆM ( 8 ĐIỂM) (Học sinh làm bài và ghi đáp án vào bảng trả lời) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 TL Câu 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 2sinx + 1. A. M in y 1. B. M in y 3. C. M in y 1. D. M in y 3. Câu 2. . Phương trình 6sin2 x 5sin 2x 4cos2 x 3 tương đương phương trình nào sau đây. A. 6 tan2 x 10 t anx 4 0 B. 9 tan2 x 10 t anx 1 0 C. 3tan2 x 10 t anx 7 0 D. 3tan2 x 5t anx 7 0 Câu 3. Tìm công thức nghiệm của phương trình cosx 1. A. x k k Z. B. x k2 k Z. C. x k2 k Z. D. x k2 k Z. 2 2 Câu 4. Tìm tập xác định D của hàm số : y cot 2x 4 k  A. D R \ ;k Z . B. D R. 8 2   C. D R \ k ;k Z . D. D . 4  4 Câu 5. . Tập xác định của hàm số f (x)= 5cosx
  6. 2 x k k Z. x k k Z. A. 3 B. 3 x k2 k Z. x k k Z. C. 6 D. 6 x Câu 15. Hỏi số nghiệm x 0;2 của phương trình 3 cot 3 0 4 A. 1. B. 2. C. 0. D. 3. Câu 16. Tìm công thức nghiệm của phương trình lượng giác: 3.tanx + 3= 0 . p p p p x = + kp x = + kp x = - + k2p x = - + kp A. 6 B. 3 C. 3 D. 3 II- TỰ LUẬN (2 ĐIỂM) Giải các phương trình lượng giác sau : a) cos 2x 3sinx 2 0 b) 3cos3x - sin 3x = 2cos2x Hết
  7. A. x 300 k3600 , x 1050 k3600 k Z. B. x 450 k3600 , x 1050 k3600 k Z . C. x 450 k1800 , x 1050 k1800 k Z. D. x 450 k3600 , x 1050 k3600 k Z. Câu 6. Tìm công thức nghiệm của phương trình lượng giác: 3.tanx + 3= 0 . p p p p x = - + kp x = + kp x = - + k2p x = + kp A. 3 B. 6 C. 3 D. 3 Câu 7. Trong các phương trình sau, phương trình nào vô nghiệm: A. 3sin x 4cos x 5 B. 2cosx 1 0 C. 2sin 2x 3 0 D. cos2 x cosx 6 0 Câu 8. Tìm nghiệm dương bé nhất của phương trình 2sin2 x 5sin x 3 0. 3 5 x x x x A. 2 B. 6 C. 2 D. 6 Câu 9. Cho phương trình 2sin2 x 5sin x 5 1 . Đặt t sin x 1 t 1 , tìm phương trình tương đương với phương trình (1). A. 2t2 5t 5 0 B. 2t2 5t 5 0 C. 2t2 5t 5 0 D. 2t2 5t 5 0 4 Câu 10. . Tập xác định của hàm số f (x)= 5cosx ïì p ïü D = ¡ \ kp,k Î Z . D = ¡ \ï k ,k Î Zï . A. { } í ý B. îï 2 þï ïì p ïü D = ¡ \íï + kp,k Î Zýï . D. D = ¡ . C. îï 2 þï Câu 11. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 2sinx + 1. A. M in y 1. B. M in y 3. C. M in y 3. D. M in y 1. Câu 12. Phương trình sin x cos x 2 tương đương phương trình nào sau đây. A. sin x 1 B. sin x 1 C. sin x 1 D. sin x 2 4 4 4 4 Câu 13. Tìm điều kiện để phương trình m.sin 3x 7 cos3x 4 có nghiệm. m 3 A. m 3 B. m 3 D. 3 m 3 C. m 3 Câu 14. Tìm công thức nghiệm của phương trình sinx 1. A. x k2 ,k Z. B. x k2 ,k Z. C. x k ,k Z. D. x k2 ,k Z. 2 2
  8. Trường THPT Lương Văn CùĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I - KHỐI 11 Họ tên: Năm học: 2018 - 2019 Lớp: Thời gian: 45 phút Đề 7 ĐIỂM LỜI PHÊ CỦA GIÁO VIÊN I – TRẮC NGHIỆM ( 8 ĐIỂM) (Học sinh làm bài và ghi đáp án vào bảng trả lời) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 TL Câu 1. Tìm nghiệm dương bé nhất của phương trình 2sin2 x 5sin x 3 0. 5 3 x x x x A. 2 B. 6 C. 6 D. 2 Câu 2. Phương trình sin x cos x 2 tương đương phương trình nào sau đây. A. sin x 1 B. sin x 2 C. sin x 1 D. sin x 1 4 4 4 4 Câu 3. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y 3sin x 4cos x 1 . A. max y 6 , min y 2 B. max y 6 , min y 1 C. max y 6 , min y 4 D. max y 4 , min y 4 4 Câu 4. . Tập xác định của hàm số f (x)= 5cosx ïì p ïü D = ¡ \ kp,k Î Z . D = ¡ \ï k ,k Î Zï . A. { } í ý B. îï 2 þï ïì p ïü C. D = ¡ . D = ¡ \íï + kp,k Î Zýï . D. îï 2 þï Câu 5. Cho phương trình 2sin2 x 5sin x 5 1 . Đặt t sin x 1 t 1 , tìm phương trình tương đương với phương trình (1). A. 2t2 5t 5 0 B. 2t2 5t 5 0 C. 2t2 5t 5 0 D. 2t2 5t 5 0
  9. p p p p x = - + kp x = + kp x = + kp x = - + k2p A. 3 B. 6 C. 3 D. 3 Câu 15. Trong các phương trình sau, phương trình nào vô nghiệm: A. cos2 x cosx 6 0 B. 3sin x 4cos x 5 C. 2sin 2x 3 0 D. 2cosx 1 0 Câu 16. Tìm tập xác định D của hàm số : y cot 2x 4 k  A. D R. B. D R \ ;k Z . 8 2   C. D . D. D R \ k ;k Z . 4  II- TỰ LUẬN (2 ĐIỂM) Giải các phương trình lượng giác sau : a) cos 2x 3sinx 2 0 b) 3cos3x - sin 3x = 2cos2x Hết
  10. A. M in y 3. B. M in y 1. C. M in y 1. D. M in y 3. Câu 7. Cho phương trình 2sin2 x 5sin x 5 1 . Đặt t sin x 1 t 1 , tìm phương trình tương đương với phương trình (1). A. 2t2 5t 5 0 B. 2t2 5t 5 0 C. 2t2 5t 5 0 D. 2t2 5t 5 0 3 Câu 8. Tìm công thức nghiệm của phương trình : cos2 2x cos 2x 0 . 4 2 x k k Z. x k2 k Z. A. 3 B. 6 x k k Z. x k k Z. C. 6 D. 3 x Câu 9. Hỏi số nghiệm x 0;2 của phương trình 3 cot 3 0 4 A. 1. B. 2. C. 0. D. 3. Câu 10. Tìm công thức nghiệm của phương trình cosx 1. A. x k k Z. B. x k2 k Z. 2 C. x k2 k Z. D. x k2 k Z. 2 Câu 11. Tìm công thức nghiệm của phương trình sinx 1. A. x k2 ,k Z. B. x k2 ,k Z. C. x k ,k Z. D. x k2 ,k Z. 2 2 Câu 12. Trong các phương trình sau, phương trình nào vô nghiệm: A. 2cosx 1 0 B. 3sin x 4cos x 5 C. 2sin 2x 3 0 D. cos2 x cosx 6 0 4 Câu 13. . Tập xác định của hàm số f (x)= 5cosx ïì p ïü D = ¡ \ kp,k Î Z . D = ¡ \ï + kp,k Î Zï . A. { } í ý B. îï 2 þï ïì p ïü D = ¡ \íï k ,k Î Zýï . D. D = ¡ . C. îï 2 þï 3 Câu 14. Tìm công thức nghiệm của phương trình sin 2x 300 . 2 A. x 300 k3600 , x 1050 k3600 k Z. B. x 450 k1800 , x 1050 k1800 k Z.
  11. Đề1 C D A B D A C C B B A D A D B C Đề2 A B C A C B C B A D D C B A D D Đề3 A B C C D C B D A B A A D B D C Đề4 D D B A D C D C C C B A B A A B Đề5 C C B A B A B A C B D D C D A D Đề6 B B A A C A D D C C D B C A D B Đề7 C A C D C C A D B B D B D A A B Đề8 A D C D B C D C A C B D B B A A