Bộ đề kiểm tra 1 tiết chương Đạo hàm môn Đại số Lớp 11 - Năm học 2017-2018 - Trường THPT Lương Văn Cù
Câu 15. . Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình S = 2t³ + 8t + 1, trong đó t được tính bằng giây và S được tính bằng mét. Vận tốc của chuyển động khi là:
A. 32m/s. B. 24m/s ; C. 8m/s ; D. 16m/s
A. 32m/s. B. 24m/s ; C. 8m/s ; D. 16m/s
Bạn đang xem tài liệu "Bộ đề kiểm tra 1 tiết chương Đạo hàm môn Đại số Lớp 11 - Năm học 2017-2018 - Trường THPT Lương Văn Cù", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- bo_de_kiem_tra_1_tiet_chuong_dao_ham_mon_dai_so_lop_11_nam_h.doc
Nội dung text: Bộ đề kiểm tra 1 tiết chương Đạo hàm môn Đại số Lớp 11 - Năm học 2017-2018 - Trường THPT Lương Văn Cù
- Trường THPT Lương Văn CùĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN - KHỐI 11 Họ tên: Năm học: 2017- 2018 Lớp: Thời gian: 45 phút Đề 1 PHẦN TRẮC NGHIỆM Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 TL x3 x2 Câu 1. . Cho hàm số f x x 1 C . Hệ số góc k của tiếp tuyến của đồ thị C tại tiếp điểm có 3 2 hoành độ x0 = 1 là 1 1 A. k B. k 1. C. k D. k 1 . 6 3 Câu 2. . Đạo hàm của hàm số là: A. B. C. D. Câu 3. . Cho hàm số f (x) x3 2x2 x 3 Giải bất phương trình f ' (x) 0 1 1 A. ( ; ][1; ) B. 0 x 1 C. x 1 D. 1 x 2 3 3 1 Câu 4. . Một vật rơi tự do theo phương trình s gt2 (m), với g = 9,8 (m/s2). Vận tốc tức thời của vật tại 2 thời điểm t= 10 (s) là: A. 29,5(m/s) B. 122,5 (m/s) C. 10 (m/s) D. 98 (m/s) Câu 5. . Đạo hàm của hàm số y tan x : 1 1 1 1 A. - B. C. D. cos2x sin2 x sin2 x cos2x x 6 Câu 6. . Tính đạo hàm của hàm số y x 9 15 15 3 3 A. B. C. D. x 9 2 x 9 2 x 9 2 x 9 2 2 Câu 7. . Số gia Δy của hàm số y = x + 2x tại điểm x0 = 1 là: A. Δ2x - 4Δx B. Δ2x + 2Δx – 3 C. Δ2x + 4Δx D. Δ2x - 2Δx Câu 8. . Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình S 2t3 8t 1, trong đó t được tính bằng giây và S được tính bằng mét. Vận tốc của chuyển động khi t 2s là: A. 24m/s ; B. 32m/s. C. 16m/s D. 8m/s ; Câu 9. . Hàm số y = 2x 3 . Có y' = ? 2 1 1 A. (2x 3) 2x 3 . B. . C. D. . 2x 3 2x 3 2 2x 3 x3 x2 Câu 10. . Cho f(x) = x . Tập nghiệm của bất phương trình f’(x) ≤ 0 là: 3 2 A. [-2;2] B. 0; C. R D. Ø Câu 11. .Phương trình tiếp tuyến của Parabol tại điểm M(1; 1) là:
- Trường THPT Lương Văn CùĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN - KHỐI 11 Họ tên: Năm học: 2017- 2018 Lớp: Thời gian: 45 phút Đề 2 PHẦN TRẮC NGHIỆM Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 TL 1 Câu 1. . Một vật rơi tự do theo phương trình s gt2 (m), với g = 9,8 (m/s2). Vận tốc tức thời của vật tại 2 thời điểm t= 10 (s) là: A. 98 (m/s) B. 122,5 (m/s) C. 29,5(m/s) D. 10 (m/s) x 6 Câu 2. . Tính đạo hàm của hàm số y x 9 15 3 15 3 A. B. C. D. x 9 2 x 9 2 x 9 2 x 9 2 Câu 3. . Cho hàm số f (x) x3 2x2 x 3 Giải bất phương trình f ' (x) 0 1 1 A. x 1 B. 0 x 1 C. ( ; ][1; ) D. 1 x 2 3 3 Câu 4. . Đạo hàm của hàm số là: A. B. C. D. Câu 5. . Đạo hàm của hàm số y= x4 – 3x2 – 5x + 2017 là A. 4x3 + 6x – 5 B. 4x3 – 6x – 5 + 2017 C. 4x3 - 6x + 5 D. 4x3 – 6x – 5 Câu 6. . Cho hàm số f x x3 2x2 3x . Giá trị f 1 bằng A. 2. B. 6. C. 3. D. 10 x3 Câu 7. . Cho hàm số y= +2x2-5x+6.Tìm x để f’(x) 0 3 A. x=1 và x=-5 B. 5 x 1 C. x=1 hoặc x=-5 D. x 1 Câu 8. .Phương trình tiếp tuyến của Parabol tại điểm M(1; 1) là: A. B. C. D. Câu 9. . Đạo hàm của hàm số y tan x : 1 1 1 1 A. - B. C. D. cos2x cos2x sin2 x sin2 x Câu 10. . Số gia của hàm số , ứng với x0 = 1,Dx = 2 là: A. 26 B. 7 C. -7 D. 19 Câu 11. . Cho u u(x) , v v(x) và k là hằng số. Tìm đẳng thức đúng. k ' k.v' u ' u '.v v'.u A. (k.u)' k '.u ' B. 2 C. (u.v)' u '.v v'.u D. 2 v v v v
- Trường THPT Lương Văn CùĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN - KHỐI 11 Họ tên: Năm học: 2017 - 2018 Lớp: Thời gian: 45 phút Đề 3 PHẦN TRẮC NGHIỆM Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 TL Câu 1. .Phương trình tiếp tuyến của Parabol tại điểm M(1; 1) là: A. B. C. D. Câu 2. . Hàm số y = 2x 3 . Có y' = ? 2 1 1 A. . B. C. . D. (2x 3) 2x 3 . 2x 3 2x 3 2 2x 3 Câu 3. . Cho u u(x) , v v(x) và k là hằng số. Tìm đẳng thức đúng. u ' u '.v v'.u k ' k.v' A. 2 B. (u.v)' u '.v v'.u C. (k.u)' k '.u ' D. 2 v v v v Câu 4. . Đạo hàm của hàm số là: A. B. C. D. Câu 5. . Cho hàm số f x x3 2x2 3x . Giá trị f 1 bằng A. 10 B. 6. C. 3. D. 2. Câu 6. . Số gia của hàm số , ứng với x0 = 1,Dx = 2 là: A. -7 B. 26 C. 7 D. 19 x3 Câu 7. . Cho hàm số y= +2x2-5x+6.Tìm x để f’(x) 0 3 A. x=1 và x=-5 B. x 1 C. x=1 hoặc x=-5 D. 5 x 1 x 6 Câu 8. . Tính đạo hàm của hàm số y x 9 3 3 15 15 A. B. C. D. x 9 2 x 9 2 x 9 2 x 9 2 Câu 9. . Cho hàm số f (x) x3 2x2 x 3 Giải bất phương trình f ' (x) 0 1 1 A. 0 x 1 B. 1 x 2 C. ( ; ][1; ) D. x 1 3 3 x3 x2 Câu 10. . Cho f(x) = x . Tập nghiệm của bất phương trình f’(x) ≤ 0 là: 3 2 A. [-2;2] B. R C. Ø D. 0;
- Trường THPT Lương Văn CùĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN - KHỐI 11 Họ tên: Năm học: 2017 - 2018 Lớp: Thời gian: 45 phút Đề 4 PHẦN TRẮC NGHIỆM Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 TL 1 Câu 1. . Một vật rơi tự do theo phương trình s gt2 (m), với g = 9,8 (m/s2). Vận tốc tức thời của vật tại 2 thời điểm t= 10 (s) là: A. 10 (m/s) B. 122,5 (m/s) C. 98 (m/s) D. 29,5(m/s) Câu 2. . Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình S 2t3 8t 1, trong đó t được tính bằng giây và S được tính bằng mét. Vận tốc của chuyển động khi t 2s là: A. 32m/s. B. 8m/s ; C. 24m/s ; D. 16m/s Câu 3. . Đạo hàm của hàm số là: A. B. C. D. 2 Câu 4. . Số gia Δy của hàm số y = x + 2x tại điểm x0 = 1 là: A. Δ2x - 2Δx B. Δ2x + 4Δx C. Δ2x - 4Δx D. Δ2x + 2Δx – 3 x3 x2 Câu 5. . Cho f(x) = x . Tập nghiệm của bất phương trình f’(x) ≤ 0 là: 3 2 A. [-2;2] B. 0; C. Ø D. R Câu 6. .Phương trình tiếp tuyến của Parabol tại điểm M(1; 1) là: A. B. C. D. Câu 7. . Số gia của hàm số , ứng với x0 = 1,Dx = 2 là: A. -7 B. 19 C. 7 D. 26 Câu 8. . Đạo hàm của hàm số y tan x : 1 1 1 1 A. B. - C. D. sin2 x cos2x cos2x sin2 x x3 Câu 9. . Cho hàm số y= +2x2-5x+6.Tìm x để f’(x) 0 3 A. 5 x 1 B. x=1 hoặc x=-5 C. x 1 D. x=1 và x=-5 Câu 10. . Cho u u(x) , v v(x) và k là hằng số. Tìm đẳng thức đúng. k ' k.v' u ' u '.v v'.u A. 2 B. 2 C. (k.u)' k '.u ' D. (u.v)' u '.v v'.u v v v v Câu 11. . Cho hàm số f x x3 2x2 3x . Giá trị f 1 bằng A. 10 B. 6. C. 3. D. 2.
- Đề 1 Đề 2 Đề 3 Đề 4 1. B 1. A 1. D 1. C 2. A 2. D 2. B 2. A 3. A 3. C 3. A 3. B 4. D 4. A 4. A 4. B 5. D 5. D 5. A 5. C 6. C 6. D 6. B 6. D 7. C 7. B 7. D 7. D 8. B 8. C 8. A 8. C 9. C 9. B 9. C 9. A 10. D 10. A 10. C 10. B 11. B 11. D 11. B 11. A 12. A 12. C 12. D 12. B 13. D 13. B 13. C 13. C 14. C 14. C 14. D 14. D 15. A 15. A 15. C 15. A 16. B 16. B 16. B 16. D Đề1 B A A D D C C B C D B A D C A B Đề2 A D C A D D B C B A D C B C A B Đề3 D B A A A B D A C C B D C D C B Đề4 C A B B C D D C A B A B C D A D