Bộ đề kiểm tra 1 tiết Chương 3 môn Hình học Lớp 12 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lương Văn Cù (Có đáp án)

Câu 14. Cho hai điểm  A(1; -1; 0), B(2; 0; 3). Tính độ dài đoạn thẳng AB.
  A. AB = √2.    B. AB = √11.    C. AB = √13.    D.  AB =  11.
docx 19 trang minhlee 17/03/2023 60
Bạn đang xem tài liệu "Bộ đề kiểm tra 1 tiết Chương 3 môn Hình học Lớp 12 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lương Văn Cù (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxbo_de_kiem_tra_1_tiet_chuong_3_mon_hinh_hoc_lop_12_nam_hoc_2.docx

Nội dung text: Bộ đề kiểm tra 1 tiết Chương 3 môn Hình học Lớp 12 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lương Văn Cù (Có đáp án)

  1. TRƯỜNG THPT LƯƠNG VĂN CÙ ĐỀ KIỂM TRA - NĂM HỌC: 2018 -2019 TỔ: TOÁN HÌNH HỌC CHƯƠNG III - LỚP 12 (Thời gian làm bài 45 phút) (ĐỀ CHÍNH THỨC) Họ, tên học sinh: Lớp: TRẮC NGHIỆM TỰ LUẬN ĐIỂM NHẬN XÉT CỦA GIÁO VIÊN BẢNG TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM (Học sinh chọn một trong 4 đáp án A, B, C, D của từng câu hỏi và ghi vào ô trống ở bảng trả lời trắc nghiệm bên dưới) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 TL Câu 1. Cho hai điểm A xA; yA; zA , B xB ; yB ; zB . Tính tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng AB. xA xB yA yB zA zB A. I ; ; . B. I xA xB ; yA yB ; zA zB . 2 2 2 xA xB yA yB zA zB C. I ; ; . D. I xA xB ; yA yB ; zA zB . 2 2 2 Câu 2. Cho hai vectơ a 3;1;2 , b 1;0;4 . Tính a.b . A. a.b 11 . B. a.b 5 . C. a.b 6. D. a.b 12. Câu 3. Cho ba điểm A 2;1;0 ,B 0; 1;3 ,C 3;0;2 . Tìm một véctơ pháp tuyến của mặt phẳng (ABC) . A. n 1;7;4 . B. n 2; 2;3 . C. n 1; 1;2 . D. n 3;1; 1 . Câu 4. Cho mặt cầu có phương trình x2 y2 z2 2ax 2by 2cz d 0 . Tính bán kính R của mặt cầu. A. R a2 b2 c2 d B. R a b c d C. R a b c d D. R a2 b2 c2 d Câu 5. Cho tam giác ABC có G 3; 1; 1 là trọng tâm và A 2; 1; 1 , B 10; 2; 3 . Tìm hoành độ xC của đỉnh C . A. xC 17 . B. xC 1. C. xC 21. D. xC 6 . Câu 6. Cho M x0 ; y0 ; z0 và : Ax By Cz D 0. Khoảng cách từ M đến mặt phẳng được tính bởi công thức nào ?
  2. Câu 14. Mặt cầu (S) có tâm I 8;9;10 và có bán kính bằng R 11 có phương trình là: A. x 8 2 y 9 2 z 10 2 121 B. x 8 2 y 9 2 z 10 2 121 C. x 8 2 y 9 2 z 10 2 11 D. x 8 2 y 9 2 z 10 2 11 Câu 15. Cho a 3;1;2 , b 1;0;4 . Tìm tọa độ của u biết u a 3b . A.u 6;1; 10 . B.u 6;1;10 . C.u 0;1;14 . D.u 0;1; 14 . Câu 16. Cho a 1; 2;1 , b 3; 1;0 . Khẳng định nào sau đây sai ? A. a 6 . B. b 10 . C. a và b cùng phương. D. a và b không bằng nhau. r Câu 17. Biết mặt phẳng đi qua điểm M x0; y0; z0 và có vectơ pháp tuyến n A; B;C . Phương trình nào sau đây là phương trình mặt phẳng ? A. A x x0 B y y0 C z z0 0 . B. A x x0 B y y0 C z z0 0 . 2 2 2 C. A x x0 B y y0 C z z0 0 . 2 2 2 D. A x x0 B y y0 C z z0 0 . Câu 18. Cho mặt phẳng P : 2x y 2z 1 0 và mặt cầu S : x 1 2 y 1 2 z 1 2 5 . Biết P cắt S theo giao tuyến là một đường tròn. Tính diện tích của đường tròn đó. A. 2 . B. . C. 3 . D. 4 . Câu 19. Cho hai điểm A 0;0;1 , B 2; 4; 7 . Viết phương trình mặt cầu (S) có đường kính AB. A. x 1 2 y 2 2 z 3 2 84. B. x 1 2 y 2 2 z 3 2 21. C. x 1 2 y 2 2 z 3 2 21. D. x 1 2 y 2 2 z 3 2 84 . Câu 20. Cho a 2;1;2 , b 1;0;0 . Tính cos a,b ? 2 A. 2 B.3 C.1 D. 3   Câu 21. Cho ba điểm A 1;0;0 ,B 2;1;0 ,C 1;0;3 . Gọi D là điểm thỏa AD BC . Tìm tọa độ điểm D. A. D 2; 1;3 . B. D 4;1; 3 . C. D 2; 1; 3 . D. D 4;1;3 . Câu 22. Viết phương trình mặt cầu (S) có tâm I 3;2;1 và đi qua điểm M 4;3;2 . A. x 3 2 y 2 2 z 1 2 3 . B. x 3 2 y 2 2 z 1 2 3 . C. x 4 2 y 3 2 z 2 2 3 . D. x 4 2 y 3 2 z 2 2 3 .
  3. TRƯỜNG THPT LƯƠNG VĂN CÙ ĐỀ KIỂM TRA - NĂM HỌC: 2018 -2019 TỔ: TOÁN HÌNH HỌC CHƯƠNG III - LỚP 12 (Thời gian làm bài 45 phút) (ĐỀ CHÍNH THỨC) Họ, tên học sinh: Lớp: TRẮC NGHIỆM TỰ LUẬN ĐIỂM NHẬN XÉT CỦA GIÁO VIÊN BẢNG TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM (Học sinh chọn một trong 4 đáp án A, B, C, D của từng câu hỏi và ghi vào ô trống ở bảng trả lời trắc nghiệm bên dưới) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 TL Câu 1. Cho mặt cầu (S) có phương trình: x2 y2 z2 2x 2y 4z 2019 0 . Tìm tọa độ tâm I của mặt cầu (S). A. I 1;1; 2 . B. I 2;2; 4 . C. I 2; 2;4 . D. I 1; 1;2 . Câu 2. Cho hai điểm A xA; yA; zA , B xB ; yB ; zB . Khẳng định nào sau đây đúng ?   A. AB xB xA; yB yA; zB zA . B. AB xB xA; yB yA; zB zA .   C. AB xA xB ; yA yB ; zA zB . D. AB xA xB ; yA yB ; zA zB . Câu 3. Cho hai vectơ a 3;1;2 , b 1;0;4 . Tính a.b . A. a.b 5 . B. a.b 11 . C. a.b 6. D. a.b 12. Câu 4. Cho ba điểm A xA; yA; zA , B xB ; yB ; zB ,C xC ; yC ; zC . Tìm trọng tâm G của tam giác ABC. xA xB xC yA yB yC zA zB zC A.G ; ; . 2 2 2 B.G xA xB xC ; yA yB yC ; zA zB zC . xA xB xC yA yB yC zA zB zC C.G ; ; . 3 3 3 xA xB yA yB zA zB D.G ; ; . 2 2 2 Câu 5. Cho a 1; 2;1 , b 3; 1;0 . Khẳng định nào sau đây sai ? A. a 6 . B. a và b cùng phương. C. b 10 . D. a và b không bằng nhau.
  4. Câu 15. Mặt cầu (S) có tâm I 8;9;10 và có bán kính bằng R 11 có phương trình là: A. x 8 2 y 9 2 z 10 2 121 B. x 8 2 y 9 2 z 10 2 121 C. x 8 2 y 9 2 z 10 2 11 D. x 8 2 y 9 2 z 10 2 11 Câu 16. Cho M x0 ; y0 ; z0 và : Ax By Cz D 0. Khoảng cách từ M đến mặt phẳng được tính bởi công thức nào ? Ax By Cz D Ax By Cz A. d M , 0 0 0 . B. d M , 0 0 0 . A2 B2 C 2 A2 B2 C 2 Ax By Cz D Ax By Cz C. d M , 0 0 0 . D. d M , 0 0 0 . 2 2 2 2 2 2 x0 y0 z0 x0 y0 z0 Câu 17. Viết phương trình mặt cầu (S) có tâm I 3;2;1 và đi qua điểm M 4;3;2 . A. x 3 2 y 2 2 z 1 2 3 . B. x 4 2 y 3 2 z 2 2 3 . C. x 3 2 y 2 2 z 1 2 3 . D. x 4 2 y 3 2 z 2 2 3 . Câu 18. Cho ba điểm A 2;1;0 ,B 0; 1;3 ,C 3;0;2 . Tìm một véctơ pháp tuyến của mặt phẳng (ABC) . A. n 2; 2;3 . B. n 1; 1;2 . C. n 1;7;4 . D. n 3;1; 1 . Câu 19. Viết phương trình mặt phẳng (P) đi qua gốc tọa độ O 0;0;0 và có vectơ pháp tuyến n 1;2;3 . A. x 2y 3z 0 . B. x 2y 3 0 . C. 3x 2y z 0 . D. 3x 2y 1 0 . Câu 20. Cho hai điểm A 0;0;1 , B 2; 4; 7 . Viết phương trình mặt cầu (S) có đường kính AB. A. x 1 2 y 2 2 z 3 2 21. B. x 1 2 y 2 2 z 3 2 84. C. x 1 2 y 2 2 z 3 2 21. D. x 1 2 y 2 2 z 3 2 84 . Câu 21. Cho mp P : 2x y 2z 3 0 . Viết phương trình mặt cầu (S) có tâm là gốc tọa độ và tiếp xúc với mp P . A. x 2 2 y 1 2 z 2 2 1. B. x2 y2 z2 1 . C. x2 y2 z2 9 . D. x 2 2 y 1 2 z 2 2 9 . Câu 22. Cho a 2;1;2 , b 1;0;0 . Tính cos a,b ? 2 A. 2 B. C.3 D.1 3
  5. TRƯỜNG THPT LƯƠNG VĂN CÙ ĐỀ KIỂM TRA - NĂM HỌC: 2018 -2019 TỔ: TOÁN HÌNH HỌC CHƯƠNG III - LỚP 12 (Thời gian làm bài 45 phút) (ĐỀ CHÍNH THỨC) Họ, tên học sinh: Lớp: TRẮC NGHIỆM TỰ LUẬN ĐIỂM NHẬN XÉT CỦA GIÁO VIÊN BẢNG TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM (Học sinh chọn một trong 4 đáp án A, B, C, D của từng câu hỏi và ghi vào ô trống ở bảng trả lời trắc nghiệm bên dưới) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 TL Câu 1. Cho M x0 ; y0 ; z0 và : Ax By Cz D 0. Khoảng cách từ M đến mặt phẳng được tính bởi công thức nào ? Ax By Cz Ax By Cz D A. d M , 0 0 0 . B. d M , 0 0 0 . 2 2 2 2 2 2 A B C x0 y0 z0 Ax By Cz Ax By Cz D C. d M , 0 0 0 . D. d M , 0 0 0 . 2 2 2 2 2 2 x0 y0 z0 A B C Câu 2. Cho hai điểm A xA; yA; zA , B xB ; yB ; zB . Tính tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng AB. xA xB yA yB zA zB A. I ; ; . B. I xA xB ; yA yB ; zA zB . 2 2 2 xA xB yA yB zA zB C. I ; ; . D. I xA xB ; yA yB ; zA zB . 2 2 2 Câu 3. Cho a 2;1;2 , b 1;0;0 . Tính cos a,b ? 2 A. 2 B.3 C. D.1 3 Câu 4. Cho hai vectơ a 3;1;2 , b 1;0;4 . Tính a.b . A. a.b 11 . B. a.b 5 . C. a.b 6. D. a.b 12. Câu 5. Cho hai điểm A 1; 1;0 , B 2;0;3 . Tính độ dài đoạn thẳng AB. A. AB 11. B. AB 2 . C. AB 13 . D. AB 11 . Câu 6. Cho a 1; 2;1 , b 3; 1;0 . Khẳng định nào sau đây sai ? A. a 6 . B. b 10 . C. a và b cùng phương. D. a và b không bằng nhau.
  6. Câu 16. Cho : 2x 2y 5z 1 0 và  : 3x y z 1 0 . Khẳng định nào sau đây đúng ? A.   . B. có vectơ pháp tuyến n 2;1;1 . C.  đi qua điểm M 0; 2;1 . D. / /  . Câu 17. Viết phương trình mặt phẳng (P) đi qua gốc tọa độ O 0;0;0 và có vectơ pháp tuyến n 1;2;3 . A. x 2y 3 0 . B. x 2y 3z 0 . C. 3x 2y z 0 . D. 3x 2y 1 0 . Câu 18. Cho ba điểm A xA; yA; zA , B xB ; yB ; zB ,C xC ; yC ; zC . Tìm trọng tâm G của tam giác ABC. xA xB xC yA yB yC zA zB zC A.G ; ; . 2 2 2 xA xB xC yA yB yC zA zB zC B.G ; ; . 3 3 3 C.G xA xB xC ; yA yB yC ; zA zB zC . xA xB yA yB zA zB D.G ; ; . 2 2 2 Câu 19. Cho hai điểm A xA; yA; zA , B xB ; yB ; zB . Khẳng định nào sau đây đúng ?   A. AB xB xA; yB yA; zB zA . B. AB xB xA; yB yA; zB zA .   C. AB xA xB ; yA yB ; zA zB . D. AB xA xB ; yA yB ; zA zB . Câu 20. Cho mặt cầu (S) có phương trình: x2 y2 z2 2x 2y 4z 2019 0 . Tìm tọa độ tâm I của mặt cầu (S). A. I 1;1; 2 . B. I 1; 1;2 . C. I 2;2; 4 . D. I 2; 2;4 . Câu 21. Cho hai điểm A 0;0;1 , B 2; 4; 7 . Viết phương trình mặt cầu (S) có đường kính AB. A. x 1 2 y 2 2 z 3 2 21. B. x 1 2 y 2 2 z 3 2 84. C. x 1 2 y 2 2 z 3 2 21. D. x 1 2 y 2 2 z 3 2 84 . Câu 22. Cho a 3;1;2 , b 1;0;4 . Tìm tọa độ của u biết u a 3b . A.u 6;1; 10 . B.u 6;1;10 . C.u 0;1;14 . D.u 0;1; 14 . Câu 23. Cho ba điểm A 2;1;0 ,B 0; 1;3 ,C 3;0;2 . Tìm một véctơ pháp tuyến của mặt phẳng (ABC) . A. n 2; 2;3 . B. n 1; 1;2 . C. n 3;1; 1 . D. n 1;7;4 .
  7. ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA - NĂM HỌC: 2018 -2019 HÌNH HỌC CHƯƠNG III - LỚP 12 T01 T02 T03 T04 1.D 1.C 1.D 1.D 2.D 2.B 2.B 2.C 3.B 3.A 3.A 3.C 4.A 4.D 4.C 4.B 5.D 5.C 5.B 5.A 6.C 6.C 6.D 6.C 7.C 7.A 7.D 7.C 8.C 8.A 8.A 8.D 9.C 9.B 9.C 9.D 10.B 10.D 10.D 10.A 11.D 11.A 11.D 11.C 12.A 12.D 12.B 12.D 13.B 13.D 13.A 13.B 14.B 14.B 14.A 14.C 15.A 15.A 15.B 15.C 16.B 16.C 16.A 16.C 17.C 17.A 17.C 17.B 18.B 18.B 18.C 18.B 19.A 19.C 19.A 19.B 20.D 20.D 20.A 20.B 21.A 21.A 21.B 21.A 22.C 22.B 22.B 22.A 23.A 23.C 23.C 23.D 24.A 24.B 24.C 24.A 25.D 25.D 25.D 25.B T0 D D B A D C C C C B D A B B A B C B A D A C A A D 1 T0 C B A D C C A A B D A D D B A C A B C D A B C B D 2 T0 D B A C B D D A C D D B A A B A C C A A B B C C D 3
  8. 25 16 5 6