Bài giảng Tiếng Anh Lớp 6 - Unit 7: Television - Lesson 1: Getting started (Page 6, 7) - Dương Thanh Phong
1.cartoon [kɑ:'tu:n] (n) : Phim hoạt hình
2.comedy ['kɒmədi] (n) : Phim hài
3.local television ['ləʊkəl 'teliviʒn] (n) : Tr/ hình địa phương
4.channel ['t∫ænl] (n) : Kênh TV
5.programme ['prəʊgræm] (n) : Chương trình
6.stupid ['stju:pid] (adj) : Đần độn
7.educational [,edju:'kei∫ənl] (adj) : mang tính giáo dục
8.schedule [,'∫edju:l] (n) : chương trình, lịch trình
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Tiếng Anh Lớp 6 - Unit 7: Television - Lesson 1: Getting started (Page 6, 7) - Dương Thanh Phong", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- bai_giang_tieng_anh_lop_6_unit_7_television_lesson_1_getting.ppt
Nội dung text: Bài giảng Tiếng Anh Lớp 6 - Unit 7: Television - Lesson 1: Getting started (Page 6, 7) - Dương Thanh Phong
- TIẾNG ANH 6. THÁNG 1 GVBM : DƯƠNG THANH PHONG VÕ THỊ RẠNG ĐÔNG TRẦN THỊ YẾN TRINH WELCOME TO OUR CLASS TODAY English 6
- Play a game Which word is it ? 1.This word has 10 letters. 2. Every house has it. It is often in living room. 3. All people like watching it every today. Answer
- Wednesday, December 28th, 2016 Unit 7 : TELEVISION Period 58 – Lesson 1: Getting stared (P. 6,7 ) I. New words: 1. cartoon [kɑ:'tu:n] (n) : Phim hoạt hình 2. comedy ['kɒmədi] (n) : Phim hài 3. local television ['ləʊkəl 'teliviʒn] (n) : Tr/ hình địa phương 4. channel ['t∫ænl] (n) : Kênh TV 5. programme ['prəʊgræm] (n) : Chương trình 6. stupid ['stju:pid] (adj) : Đần độn 7. educational [,edju:'kei∫ənl] (adj) : mang tính giáo dục 8. schedule [,'∫edju:l] (n) : chương trình, lịch trình
- Funny, awful Stupid, funny Clever, cool
- III. HOMEWORK: - Learn by heart new words. - Read again the conversation. - Do the exercises in the work book: 1, 2, 3 & 4 in part B p.4-5. - Prepare the new lesson: Unit 7: Lesson 2: A closer look 1