4 Đề kiểm tra 1 tiết Chương IV môn Giải tích Lớp 12 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lương Văn Cù (Có đáp án)

Câu 15. Xác định phần thực của số phức z = (3 + 2i)² + 1 - 7i. 
  A. Phần thực của  z bằng  6.    B. Phần thực của  z bằng  5.
  C. Phần thực của z  bằng  6i.    D. Phần thực của z  bằng  5i.
docx 20 trang minhlee 17/03/2023 480
Bạn đang xem tài liệu "4 Đề kiểm tra 1 tiết Chương IV môn Giải tích Lớp 12 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lương Văn Cù (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docx4_de_kiem_tra_1_tiet_chuong_iv_mon_giai_tich_lop_12_nam_hoc.docx

Nội dung text: 4 Đề kiểm tra 1 tiết Chương IV môn Giải tích Lớp 12 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lương Văn Cù (Có đáp án)

  1. 2 1 1 Câu 7. Ký hiệu z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình 2z 4z 9 0 . Tính P . z1 z2 4 4 9 9 A. P . B. P . C. P . D. P . 9 9 4 4 2 2 2 Câu 8. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 2z 10 0 . Tính A z1 z2 . A. 20. B. 2 20. C. 4 10. D. 10. Câu 9. Cho số phức z thỏa 2z 3z 1 10i . Tính z A. z 5 B z 1 C z 3 D z 2 Câu 10. Cho số phức z thỏa 2 i z 1 8i . Hỏi điểm biểu diễn của z là điểm nào trong các điểm M , N, P,Q ở hình bên ? y P 3 N 2 -3 2 x -2 O 3 Q -2 -3 M A. Điểm P. B. Điểm N. C. Điểm Q. D. Điểm M. Câu 11. Tính S x y biết : x 1 yi y 2x 5 i , x, y ¡ . A. S 3. B. S 5. C. S 3. D. S 7 . 2 Câu 12. Gọi z1, z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 4z 5 0 .Tính A z1 z2 . A A 20 B A 5 C A 1D.0 A 2 5 . Câu 13. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa z.z 9 là: A. Đường thẳng. B. Đường tròn. C. Đường parabol. D. Đường elip. 1 i Câu 14. Biết z 1 i và z là hai nghiệm phức của phương trình z4 az3 bz2 cz d 0 , 2 a,b,c,d ¡ . Tính S a b c d . 1 4 3 2 A. S . B. S . C. S . D. S . 2 3 2 5 Câu 15. Tìm số phức liên hợp z của số phức : z 3 2i. A z 3 2i B z C. 3 2i z 3 2i . D z 2 3i 3 i Câu 16. Tìm số phức z 4 5i . 1 i A z 1 2i B z 5 2C.i z 5 3i . D z 1 3i Câu 17. Phương trình z2 z 0 có bao nhiêu nghiệm trong tập số phức ? A. Có 3 nghiệm. B. Có 1 nghiệm. C. Có 2 nghiệm. D. Có 4 nghiệm.
  2. TRƯỜNG THPT LƯƠNG VĂN CÙ ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II - NĂM HỌC: 2018 -2019 TỔ: TOÁN CHƯƠNG IV3 - GIẢI TÍCH 12 (Thời gian làm bài 45 phút) (ĐỀ CHÍNH THỨC) Họ, tên học sinh: Lớp: TRẮC NGHIỆM TỰ LUẬN ĐIỂM NHẬN XÉT CỦA GIÁO VIÊN BẢNG TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM (Học sinh chọn một trong 4 đáp án A, B, C, D của từng câu hỏi và ghi vào ô trống ở bảng trả lời trắc nghiệm bên dưới) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 TL Câu 1. Phương trình z2 z 0 có bao nhiêu nghiệm trong tập số phức ? A. Có 1 nghiệm. B. Có 2 nghiệm. C. Có 4 nghiệm. D. Có 3 nghiệm. 3+ 4i Câu 2. Tìm phần ảo b của số phức z = 4 3i . 1+ 2i 13 13 9 9 A.b . B.b i. C.b . D.b i. 5 5 5 5 Câu 3. Tính môđun số phức z 6 8i . A z 2 7 B z 14 C. z 10 . D z 2 Câu 4. Cho số phức z thỏa 2z 3z 1 10i . Tính z A z 1 B z 3 C. z 5 D z 2 Câu 5. Xác định phần thực của số phức z (3 2i)2 1 7i . A. Phần thực của z bằng 5 . B. Phần thực của z bằng 6 . C. Phần thực của z bằng 6i . D. Phần thực của z bằng 5i . Câu 6. Tìm số phức liên hợp z của số phức : z 3 2i. A z 3 2i B z C. 3. 2i D. z 2 3i z 3 2i . 2 Câu 7. Gọi z1, z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 4z 5 0 .Tính A z1 z2 . A A 20 B. A 2 5 . C A 5 D A 10 1 i Câu 8. Biết z 1 i và z là hai nghiệm phức của phương trình z4 az3 bz2 cz d 0 , 2 a,b,c,d ¡ . Tính S a b c d . 1 4 2 3 A. S . B. S . C. S . D. S . 2 3 5 2
  3. Câu 19. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa z.z 9 là: A. Đường tròn. B. Đường thẳng. C. Đường parabol. D. Đường elip. Câu 20. Cho số phức z a bi , a,b ¡ . Mệnh đề nào sau đây sai? A. z a bi là số phức liên hợp của z . B. a là phần thực của z . C.b là phần ảo của z . D. z a b là môđun của z . Câu 21. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy ,tập hợp các điểm biểu diễn các số phức z thỏa z 2 i 9 là đường tròn C . Xác định tâm và bán kính của C . A. Tâm I(2; 1) , bán kính R 3. B. Tâm I(2; 1) , bán kính R 9. C. Tâm I( 2;1) , bán kính R 3 . D. Tâm I( 2;1) , bán kính R 9 . 2 Câu 22. Kí hiệu z0 là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình 4z 16z 17 0.Trên mặt phẳng toạ độ, điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức w iz0 ? 1 1 1 1 A. M1 ;2 . B. M 3 ;1 . C. M 2 ;2 . D. M 4 ;1 . 2 4 2 4 3 i Câu 23. Tìm số phức z 4 5i . 1 i A. z 5 3i . B z 1 2i C z 5 2D.i . z 1 3i Câu 24. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm M là điểm biểu diễn của số phức z (như hình vẽ bên). Điểm nào trong hình vẽ là điểm biểu diễn của số phức 2z. A. Điểm E. B. Điểm N. C. Điểm Q. D. Điểm P. Câu 25. Tính S x y biết : x 1 yi y 2x 5 i , x, y ¡ . A. S 5. B. S 3. C. S 3. D. S 7 . HẾT
  4. Câu 7. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm M là điểm biểu diễn của số phức z (như hình vẽ bên). Điểm nào trong hình vẽ là điểm biểu diễn của số phức 2z. A. Điểm E. B. Điểm N. C. Điểm Q. D. Điểm P. 2 Câu 8. Gọi z1, z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 4z 5 0 .Tính A z1 z2 . A A 20 B. A 2 5 . C A 5 D A 10 Câu 9. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy ,tập hợp các điểm biểu diễn các số phức z thỏa z 2 i 9 là đường tròn C . Xác định tâm và bán kính của C . A. Tâm I(2; 1) , bán kính R 3 . B. Tâm I( 2;1) , bán kính R 3 . C. Tâm I( 2;1) , bán kính R 9. D. Tâm I(2; 1) , bán kính R 9. Câu 10. Tính môđun số phức z 6 8i . A z 2 7 B z 14 C z D.2 z 10 . Câu 11. Cho số phức z a bi , a,b ¡ . Mệnh đề nào sau đây sai? A. z a b là môđun của z . B. z a bi là số phức liên hợp của z . C. a là phần thực của z . D.b là phần ảo của z . Câu 12. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa z.z 9 là: A. Đường thẳng. B. Đường parabol. C. Đường elip. D. Đường tròn. Câu 13. Tìm số phức liên hợp z của số phức : z 3 2i. A z 3 2i B. z 3 2i . C z 3 2i D z 2 3i 3 i Câu 14. Tìm số phức z 4 5i . 1 i A z 1 2i B z 5 2C.i z 5 3i . D z 1 3i Câu 15. Cho hai số phức z1 3 2i; z2 4 3i . Tính môđun của số phức w z1 z2 . A. w 26 . B. w 13. C. w 5. D. w 5 2. Câu 16. Phương trình z2 z 0 có bao nhiêu nghiệm trong tập số phức ? A. Có 1 nghiệm. B. Có 3 nghiệm. C. Có 2 nghiệm. D. Có 4 nghiệm. 2 2 2 Câu 17. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 2z 10 0 . Tính A z1 z2 . A. 2 20. B. 4 10. C. 20. D. 10.
  5. TRƯỜNG THPT LƯƠNG VĂN CÙ ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II - NĂM HỌC: 2018 -2019 TỔ: TOÁN CHƯƠNG IV5 - GIẢI TÍCH 12 (Thời gian làm bài 45 phút) (ĐỀ CHÍNH THỨC) Họ, tên học sinh: Lớp: TRẮC NGHIỆM TỰ LUẬN ĐIỂM NHẬN XÉT CỦA GIÁO VIÊN BẢNG TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM (Học sinh chọn một trong 4 đáp án A, B, C, D của từng câu hỏi và ghi vào ô trống ở bảng trả lời trắc nghiệm bên dưới) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 TL Câu 1. Tìm số phức z thỏa: (1 i )z 5 3i. A. z 1 4i. B. z 4 i. C. z 4 i. D. z 1 4i. Câu 2. Tìm số phức liên hợp z của số phức : z 3 2i. A z 3 2i B. z 3 2i . C z 3 2i D z 2 3i Câu 3. Tìm phần thực a của số phức z 4 3i 2 (1 2i )2 . A. a 4. B. a 20. C. a 4. D. a 20. Câu 4. Cho số phức z thỏa 2 i z 1 8i . Hỏi điểm biểu diễn của z là điểm nào trong các điểm M , N, P,Q ở hình bên ? y P 3 N 2 -3 2 x -2 O 3 Q -2 -3 M A. Điểm P. B. Điểm N. C. Điểm Q. D. Điểm M. 3+ 4i Câu 5. Tìm phần ảo b của số phức z = 4 3i . 1+ 2i 13 13 9 9 A.b i. B.b . C.b . D.b i. 5 5 5 5
  6. 2 Câu 16. Kí hiệu z0 là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình 4z 16z 17 0.Trên mặt phẳng toạ độ, điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức w iz0 ? 1 1 1 1 A. M1 ;2 . B. M 3 ;1 . C. M 2 ;2 . D. M 4 ;1 . 2 4 2 4 Câu 17. Cho hai số phức z1 3 2i; z2 4 3i . Tính môđun của số phức w z1 z2 . A. w 13. B. w 26 . C. w 5. D. w 5 2. Câu 18. Tìm phần ảo của số phức z thỏa z 5 và phần thực gấp đôi phần ảo. A. 2 B. 3 C. 2 D.1. Câu 19. Cho số phức z biết số phức liên hợp z 1 2i 1 i 3 . Điểm biểu diễn z trên mặt phẳng phức Oxy là điểm nào dưới đây? A. N 2; 6 . B. P 6; 2 . C. M 2;6 . D.Q 6;2 . Câu 20. Phương trình z2 z 0 có bao nhiêu nghiệm trong tập số phức ? A. Có 1 nghiệm. B. Có 2 nghiệm. C. Có 3 nghiệm. D. Có 4 nghiệm. Câu 21. Tính môđun số phức z 6 8i . A z 2 7 B z 14 C. z 10 . D z 2 Câu 22. Tính S x y biết : x 1 yi y 2x 5 i , x, y ¡ . A. S 5. B. S 3. C. S 3. D. S 7 . Câu 23. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy ,tập hợp các điểm biểu diễn các số phức z thỏa z 2 i 9 là đường tròn C . Xác định tâm và bán kính của C . A. Tâm I(2; 1) , bán kính R 9. B. Tâm I(2; 1) , bán kính R 3 . C. Tâm I( 2;1) , bán kính R 3 . D. Tâm I( 2;1) , bán kính R 9 . 4 Câu 24. Gọi z1, z2, z3, z4 là bốn nghiệm phức của phương trình z 64 0 . Tính T z1 z2 z3 z4 A. 32 . B.16 . C.0 . D. 24 . 2 1 1 Câu 25. Ký hiệu z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình 2z 4z 9 0 . Tính P . z1 z2 4 9 9 4 A. P . B. P . C. P . D. P . 9 4 4 9 HẾT
  7. Câu 8. Cho số phức z biết số phức liên hợp z 1 2i 1 i 3 . Điểm biểu diễn z trên mặt phẳng phức Oxy là điểm nào dưới đây? A. N 2; 6 . B. P 6; 2 . C. M 2;6 . D.Q 6;2 . Câu 9. Tính môđun số phức z 6 8i . A z 2 7 B. z 10 . C z 14 D z 2 Câu 10. Cho hai số phức z1 3 2i; z2 4 3i . Tính môđun của số phức w z1 z2 . A. w 26 . B. w 13. C. w 5. D. w 5 2. Câu 11. Cho số phức z thỏa 2 i z 1 8i . Hỏi điểm biểu diễn của z là điểm nào trong các điểm M , N, P,Q ở hình bên ? y P 3 N 2 -3 2 x -2 O 3 Q -2 -3 M A. Điểm N. B. Điểm Q. C. Điểm M. D. Điểm P. Câu 12. Tìm các nghiệm củaphương trình 2z2 3z 2 0 trên tập số phức. 3 7 3 7 3 7 3 7 A. z i ; z i. B. z i ; z i. 1 4 4 2 4 4 1 4 4 2 4 4 7 3 7 3 7 3 7 3 C. z i ; z i. D. z i ; z i. 1 4 4 2 4 4 1 4 4 2 4 4 Câu 13. Tìm số phức z thỏa: (1 i )z 5 3i. A. z 1 4i. B. z 1 4i. C. z 4 i. D. z 4 i. 4 Câu 14. Gọi z1, z2, z3, z4 là bốn nghiệm phức của phương trình z 64 0 . Tính T z1 z2 z3 z4 A.16 . B.0 . C. 32 . D. 24 . Câu 15. Tính S x y biết : x 1 yi y 2x 5 i , x, y ¡ . A. S 5. B. S 3. C. S 3. D. S 7 . 2 2 2 Câu 16. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 2z 10 0 . Tính A z1 z2 . A. 20. B. 2 20. C. 4 10. D. 10. 1 i Câu 17. Biết z 1 i và z là hai nghiệm phức của phương trình z4 az3 bz2 cz d 0 , 2 a,b,c,d ¡ . Tính S a b c d . 3 1 4 2 A. S . B. S . C. S . D. S . 2 2 3 5
  8. ĐÁP ÁN KIỂM TRA HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 -2019 CHƯƠNG IV - GIẢI TÍCH 12 T01 T02 T03 T04 T05 T06 1.A 1.B 1.D 1.D 1.D 1.D 2.A 2.D 2.A 2.B 2.B 2.D 3.D 3.B 3.C 3.A 3.A 3.C 4.B 4.D 4.C 4.A 4.A 4.C 5.A 5.D 5.B 5.C 5.B 5.D 6.A 6.C 6.D 6.A 6.B 6.D 7.B 7.A 7.B 7.A 7.B 7.C 8.D 8.A 8.D 8.B 8.C 8.A 9.B 9.A 9.A 9.D 9.D 9.B 10.D 10.A 10.C 10.D 10.B 10.A 11.D 11.A 11.B 11.A 11.D 11.D 12.D 12.D 12.A 12.D 12.D 12.A 13.B 13.B 13.D 13.B 13.A 13.B 14.B 14.C 14.C 14.C 14.C 14.C 15.A 15.C 15.A 15.A 15.A 15.B 16.C 16.C 16.D 16.B 16.C 16.A 17.C 17.A 17.B 17.C 17.B 17.A 18.B 18.B 18.B 18.C 18.D 18.B 19.A 19.A 19.A 19.D 19.A 19.C 20.D 20.D 20.D 20.A 20.C 20.B 21.C 21.D 21.B 21.C 21.C 21.C 22.C 22.B 22.C 22.B 22.C 22.B 23.C 23.B 23.A 23.D 23.A 23.A 24.A 24.C 24.A 24.C 24.A 24.D 25.C 25.C 25.C 25.B 25.D 25.A T01 A A D B A A B D B D D D B B A C C B A D C C C A C T02 B D B D D C A A A A A D B C C C A B A D D B B C C T03 D A C C B D B D A C B A D C A D B B A D B C A A C T04 D B A A C A A B D D A D B C A B C C D A C B D C B T05 D B A A B B B C D B D D A C A C B D A C C C A A D T06 D D C C D D C A B A D A B C B A A B C B C B A D A THỐNG KÊ ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ T01 : 7A,6B,6C,6D MÃ ĐỀ T02 : 7A,6B,6C,6D MÃ ĐỀ T03 : 7A,6B,6C,6D MÃ ĐỀ T04 : 7A,6B,6C,6D MÃ ĐỀ T05 : 7A,6B,6C,6D MÃ ĐỀ T06 : 7A,6B,6C,6D